- Từ điển Anh - Việt
Cattleman
Nghe phát âmMục lục |
/´kætlmən/
Thông dụng
Danh từ
Người chăn trâu bò
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chăn nuôi trâu bò
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cowboy , cowpuncher , drover , gaucho , wrangler
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Catty
/ ´kæti /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, backbiting... -
Catwalk
/ 'kæt,wɔ:k /, Danh từ: lối đi hẹp, sàn (đứng máy), đường đi bộ, lối đi men, giàn giáo, giàn,... -
Catwork
giàn giáo, -
Cat’s head
hình đầu lè lưỡi để trang trí, -
Caucasian
Tính từ: thuộc về chủng tộc người da trắng, thuộc người cáp-ca, Danh... -
Cauchy's criterion
dấu hiệu côsi, -
Cauchy's inequality
bất đẳng thức côsi, -
Cauchy's integral
tích phân côsi, cauchy's integral formula, công thức tích phân côsi -
Cauchy's integral formula
công thức tích phân côsi, -
Cauchy's number
số cauchy, -
Cauchy's principle over the sequential convergence
nguyên lý hội tụ côsi của dãy số, -
Cauchy's problem for the wave equation
bài toán côsi đối với phương trình truyền sóng, -
Cauchy's sequence
dãy số côsi, -
Cauchy-Green strain tensor
tenxơ biến dạng cauchy-green, -
Cauchy coefficient
hệ số cauchy, -
Caucus
/ ´kɔ:kəs /, Danh từ: cuộc họp kín của ban lãnh đạo một tổ chức chính trị (để chọn người... -
Caucusdom
Danh từ: chế độ họp kín (của ban lãnh đạo một tổ chức (chính trị)), -
Cauda
/ ´kɔ:də /, Kỹ thuật chung: đuôi, -
Cauda cerebelli
thùy nhộng, -
Cauda epididymidis
đuôi mào tinh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.