- Từ điển Anh - Việt
Cauterize
Nghe phát âmMục lục |
/´kɔ:tə¸raiz/
Thông dụng
Cách viết khác cauterise
Ngoại động từ
(y học) đốt (bằng sắt nung đỏ hoặc chất ăn da để diệt độc)
(nghĩa bóng) làm cho cứng, làm chai
hình thái từ
- Ved: cauterized
- Ving:cauterizing
Chuyên ngành
Y học
đốt cautery n
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cautery
/ ´kɔ:təri /, Danh từ: (y học) sự đốt (mô da...), thuốc đốt (mô da...), dao đốt -
Cautery knife
mũi đốt, dao đốt, mũi đốt, dao đốt, -
Caution
/ ´kɔ:ʃ(ə)n /, Danh từ: sự thận trọng, sự cẩn thận, lời cảnh cáo, lời quở trách, (thông... -
Caution-money
Danh từ: tiền ký quỹ, tiền bảo lãnh, -
Caution against wet
đừng để thấm nước, -
Caution board
bảng báo (hiện), -
Caution is the parent of safety
Thành Ngữ:, caution is the parent of safety, (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu -
Caution money
tiền bảo chứng, tiền bảo đảm, tiền bảo lãnh, tiền bảo lãnh tiền bảo đảm, tiền đặt cọc, tiền ký quỹ, tiền thế... -
Caution plate
biển báo cáo, -
Caution security
tiền bảo chứng, -
Caution sign
tín hiệu báo nguy hiểm, -
Caution signal
tín hiệu đề phòng, tín hiệu đề phòng, -
Cautionary
/ ´kɔ:ʃənəri /, Tính từ: Để báo trước, để cảnh cáo, Từ đồng nghĩa:... -
Cautionary judgment
biện pháp bảo tồn, phán lệnh bắt giữ bảo tồn, -
Cautioner
người đảm bảo, -
Cautions is the parent of safety
cẩn tắc vô ưu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.