- Từ điển Anh - Việt
Cavern
Nghe phát âmMục lục |
/´kævən/
Thông dụng
Danh từ
(văn học) hang lớn, động
(y học) hang (ở phổi)
Chuyên ngành
Xây dựng
hanh lớn
tổ ong (bê tông)
Kỹ thuật chung
hốc
động
lỗ rỗng
hang
hang động
Địa chất
hang, động
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cave , grotto , hole , pothole , subterrane , subterranean area , cavity , croft , den , hollow
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cavern limestone
đá vôi tổ ong, đá vôi hang hốc, -
Cavern of corpora cavernosa of penis
hang của thể hang dương vật, -
Cavern of corpus spongiosum
hang thể xốp, -
Cavern stone
đá hang, -
Cavern water
nước kacstơ, -
Cavern water reservoir
hồ nước hang đá vôi, -
Caverna
hang, -
Cavernae corporis spongiosi
hang thể xốp, -
Cavernae corporum cavernosorum
hang của thể hang dương vật, -
Cavernicolous
Tính từ: Ở hang (thú vật), -
Caverniloquy
tiếng ngực hang, -
Cavernitis
viêm hang, -
Cavernof corpora cavernosa of penis
hang của thể hang dương vật, -
Cavernof corpus spongiosum
hang thể xốp, -
Cavernoma
u mạch hang, -
Cavernositis
viêm hang, -
Cavernostomy
thủ thuật mở thông hang, -
Cavernosus clitoridis
đám rối thần kinh xoang âm vật, -
Cavernous
/ ´kævənəs /, Tính từ: có nhiều hang động, như hang, (thuộc) hang, Hóa... -
Cavernous angioma
u mạch hang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.