- Từ điển Anh - Việt
Cavernostomy
Xem thêm các từ khác
-
Cavernosus clitoridis
đám rối thần kinh xoang âm vật, -
Cavernous
/ ´kævənəs /, Tính từ: có nhiều hang động, như hang, (thuộc) hang, Hóa... -
Cavernous angioma
u mạch hang, -
Cavernous body
thể hang, -
Cavernous breathing
thở hang, -
Cavernous eyes
Thành Ngữ:, cavernous eyes, mắt sâu hoắm, mắt trũng xuống -
Cavernous hemangioma
u mạch hang, -
Cavernous limestone
đá vôi hang hốc, đá vôi hang, -
Cavernous nerve of clitoris
dây thần kinh hang âm vật, -
Cavernous nerve of penis
dây thần kinh hang dương vật, -
Cavernous porosity
kẽ rỗng dạng hang lỗ, kẽ rỗng dạng hang lỗ, -
Cavernous rale
ran hang, -
Cavernous respiration
hô hấp hang, thở hang, -
Cavernous sinus
xoang hang, -
Cavernous sinus thrombosis
(chứng) huyết khối xoang hang, -
Cavernous tissue
mô cương, -
Cavernous tumor
u hang, -
Cavernous vein
mạch hang hốc, mạch tổ ong, -
Cavernous vein of penis
tĩnh mạch hang dương vật, -
Cavernous voice
tiếng thổi hang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.