- Từ điển Anh - Việt
Cellar
Nghe phát âmMục lục |
/´selə/
Thông dụng
Danh từ
Hầm chứa (thức ăn, rượu...)
Hầm rượu ( (cũng) wine cellar), kho rượu cất dưới hầm
Ngoại động từ
Cất (rượu...) vào hầm
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
miệng giếng (dầu)
Toán & tin
khu chứa
Xây dựng
hầm rượu
Kỹ thuật chung
tầng hầm
tầng ngầm
Kinh tế
hầm chứa (thức ăn)
hầm rượu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apartment , basement , subbasement , subterrane , underground room , vault , cave , downstairs , storeroom
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cellar-flap
Danh từ: cửa sập của hầm rượu, -
Cellar-plate
Danh từ: nắp hầm than, Địa chất: nắp hầm than, -
Cellar cell
ngăn hốc, phần tử pin, tế bào (quang điện), cảm biến, máy tuyển nổi, -
Cellar stone
Địa chất: đá dăm, -
Cellar treatment
sự xử lý dưới hầm, Địa chất: sự sử lý dưới hầm, -
Cellarage
/ ´seləridʒ /, Danh từ: khoang hầm, tiền thuê cất vào hầm, Kinh tế:... -
Cellarless building
nhà không tầng hầm, -
Cellaxis
trục tế bào, -
Celldivision
sự phân tế bào, -
Cellglass
xenglas (màng bao gói), -
Cellifugal
hướng tế bào, hướng bào., -
Cellinclusion
chất vùitế bào, -
Celling fan
quạt trần, -
Cellipetal
hướng tế bào , hướng bào, -
Cellist
/ ´tʃelist /, -
Cello
/ ´tʃelou /, Danh từ: (âm nhạc) đàn viôlôngxen, xelô, -
Cellobiose
xelobioza, -
Celloidin
xeloidin, -
Cellophane
/ ´selə¸fein /, Danh từ: giấy bóng kính xenlôfan, Kỹ thuật chung: giấy... -
Cellphone
điện thoại di động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.