- Từ điển Anh - Việt
Utility
Mục lục |
/ju:'tiliti/
Thông dụng
Danh từ
Sự có lợi, sự có ích; tính hữu dụng, tính thiết thực
Công trình hạ tầng kỹ thuật
Vật có ích, vật dùng được
Thuyết vị lợi
( số nhiều) những ngành phục vụ công cộng (như) public utilities
(sân khấu) vai phụ (như) utility-man
Tính từ
Thực tiễn, tiêu chuẩn hoá chặt chẽ
Tiện ích
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Sự có ích, tính hữu ích, vật có ích, trình tiện ích
Cơ khí & công trình
sự ích lợi
Toán & tin
sự hữu ích
Xây dựng
công việc dịch vụ
Điện
tính hữu ích
Kỹ thuật chung
ích lợi
đa dụng
- utility satellite
- vệ tinh đa dụng
đa năng
dịch vụ
nhiều công dụng
sự có ích
thường trình
vạn năng
Kinh tế
công dụng
hiệu dụng
- average utility
- hiệu dụng bình quân
- comparative utility
- hiệu dụng so sánh
- constant utility
- hiệu dụng không đổi
- consumption utility function
- hàm số hiệu dụng tiêu dùng
- cost utility analysis
- phân tích phí tổn-hiệu dụng
- cumulative utility
- hiệu dụng tích lũy
- cumulative utility
- tổng hiệu dụng
- decreasing utility
- hiệu dụng giảm dần
- diminishing utility
- hiệu dụng giảm dần
- direct utility function
- hàm hiệu dụng trực tiếp
- expired utility
- hiệu dụng đã hết
- expired utility
- hiệu dụng đã hết (của tài sản cố đinh)
- final utility
- hiệu dụng sau cùng
- marginal utility
- hiệu dụng biên tế
- marginal utility of capital
- hiệu dụng biên tế của đồng vốn
- marginal utility of commodity
- hiệu dụng biên tế của hàng hóa
- marginal utility of consumption
- hiệu dụng biên tế của tiêu dùng
- marginal utility of income
- hiệu dụng biên tế của thu nhập
- marginal utility of money
- hiệu dụng biên tế của tiền tệ
- marginal utility of wealth
- hiệu dụng của cải biên tế
- marginal utility school
- trường phái hiệu dụng biên tế
- marginal utility theory
- thuyết hiệu dụng biên tế
- maximization of total utility
- tối đa hóa tổng hiệu dụng
- maximization of total utility (the...)
- sự tối đa hóa tổng hiệu dụng
- measuring marginal utility
- hiệu dụng biên tế đo lường
- net utility
- hiệu dụng tịnh
- objective utility
- hiệu dụng khách quan
- ordinal utility
- tính hiệu dụng theo thứ bậc
- place utility
- hiệu dụng địa điểm
- place utility
- hiệu dụng địa lý
- quadratic utility function
- hàm số hiệu dụng bậc hai
- theory of marginal utility
- thuyết hiệu dụng biên tế
- time utility
- hiệu dụng thời gian
- total utility curve
- đường cong tổng hiệu dụng
- utility curve
- đường cong hiệu dụng
- utility function
- hàm số hiệu dụng
- utility maximization
- sự tối đa hóa hiệu dụng
- utility of income
- hiệu dụng thu nhập
- utility surface
- diện hiệu dụng
- utility surface
- điện hiệu dụng
- utility terms of trade
- điều kiện mậu dịch hiệu dụng
- utility value theory
- thuyết giá trị hiệu dụng
- value of utility
- giá trị hiệu dụng
sự thỏa dụng
tính hữu dụng
- expected utility
- tính hữu dụng dự tính
- interdependent utility
- tính hữu dụng phụ thuộc nhau
- interpersonal comparisons of utility
- so sánh giữa cá nhân về tính hữu dụng
- law of diminishing marginal utility
- định luật tính hữu dụng biên giảm dần
- law of diminishing utility
- định luật tính hữu dụng giảm dần
- marginal utility
- tính hữu dụng biên
- marginal utility of money
- tính hữu dụng biên của tiền tệ
- maximization of utility
- sự tối đa hóa tiện ích, tính hữu dụng
- ordinal utility
- tính hữu dụng theo thứ bậc
- utility index
- chỉ số tính hữu dụng
tính thực dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- account , adequacy , advantage , advantageousness , applicability , appropriateness , avail , benefit , convenience , efficacy , efficiency , expediency , favor , fitness , function , point , practicality , productiveness , profit , relevance , service , serviceability , use , usefulness , auxiliary , secondary , substitute
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Utility-man
Danh từ: (sân khấu) vai phụ (như) utility, -
Utility-type
(adj) kiểu phổ dụng, kiểu dùng rộng rãi, thông dụng, -
Utility Communications Architecture (UCA)
cấu trúc truyền thông phổ cập, -
Utility Industry Standards Group (UISG)
nhóm các tiêu chuẩn công nghiệp phúc lợi công cộng, -
Utility Load
tải tiện ích, nhu cầu điện toàn phần của một khu tiện ích. -
Utility Programs
các chương trình tiện ích, -
Utility and potable water supply system
đường dẫn nước sinh hoạt, -
Utility and storage cellar
khu (ở) phụ, tầng hầm (làm) kho, -
Utility average
chỉ số bình quân dow jones các ngành dịch vụ công cộng, -
Utility block
khu sinh hoạt, -
Utility box
hộp đầu nối, -
Utility company
công ty dịch vụ công cộng, công ty phục vụ công cộng, -
Utility control block
khối điều khiển trình tiện ích, -
Utility control facility
phương tiện điều khiển tiện ích, -
Utility control facility (UCF)
phương tiện điều khiển tiện ích, -
Utility control statement
câu lệnh điều khiển tiện ích, lệnh điều khiển tiện ích, -
Utility core
buồng kỹ thuật vệ sinh, -
Utility curve
đường cong hiệu dụng, -
Utility definition specification (UDS)
đặc tả định nghĩa tiện ích, -
Utility device
thiết bị tiện ích, system utility device, thiết bị tiện ích hệ thống
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.