- Từ điển Anh - Việt
Apartment
Nghe phát âmMục lục |
/ə´pa:tmənt/
Thông dụng
Danh từ
Buồng, căn phòng, căn hộ
Chuyên ngành
Xây dựng
căn hộ (nhiều phòng)
Kỹ thuật chung
căn hộ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accommodation , cave * , chambers , cold-water , condo , coop , cooperative , crash pad * , den * , digs , dump * , flat , living quarters , lodging , pad * , penthouse , rental , residence , suite , walk-up , abode , building , co-op , dwelling , pad , rooms , tenement , unit
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Apartment air conditioning
điều hòa không khí căn hộ, điều hòa không khí phòng ở, -
Apartment and lodging house combined
nhà vừa ở vừa cho thuê, -
Apartment block
Danh từ: dãy nhà, blốc căn hộ, khối căn hộ, nhà ở nhiều căn hộ, -
Apartment building
nhà căn hộ, -
Apartment dwelling unit
căn hộ đơn, căn hộ nhỏ, -
Apartment entrance door
cửa vào căn hộ, -
Apartment hotel
khách sạn kiểu nhà ở, -
Apartment house
nhà nhiều căn hộ, nhà ở (kiểu) căn hộ, -
Apartment house for single persons
nhà ở hộ độc thân, -
Apartment house for small families
nhà ở cho hộ gia đình ít người, -
Apartment manager
Danh từ: quản lý chung cư, -
Apartment to let
dãy phòng cho thuê, -
Apartment unit
blốc căn hộ, căn hộ, -
Apartment utility indicator
hệ số sử dụng căn hộ, -
Apartments for the elderly
nhà ở cho người già, -
Apartness
/ ə´pa:tnis /, -
Apastia
chứng không chịu ăn, -
Apastron
điểm viễn tinh, -
Apatetic
/ ¸æpə´tetik /, tính từ, (sinh vật học) nguỵ trang, -
Apathetic
/ ¸æpə´θetik /, Tính từ: không tình cảm, lãnh đạm, thờ ơ, hờ hững, Từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.