- Từ điển Anh - Việt
Central control unit
Mục lục |
Đo lường & điều khiển
khối điệu khiển trung tâm
Giải thích EN: A computer that provides the primary control for an entire control system.Giải thích VN: Máy tính cung cấp điều khiển ban đầu cho một hệ thống điều khiển toàn bộ.
Điện tử & viễn thông
đơn vị điều khiển trung tâm
Kỹ thuật chung
bộ điều khiển trung tâm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Central control unit (CCU)
đơn vị điều khiển chính, khối điều khiển trung tâm, bộ điều khiển trung tâm, -
Central convulsion
co giật trung tâm, -
Central cooling plant
hệ làm lạnh trung tâm, trạm lạnh trung tâm, -
Central cooling system
hệ làm lạnh trung tâm, trạm lạnh trung tâm, -
Central core
lõi cáp, lõi đập (nước), lõi giữa, -
Central core system
hệ hộp giếng trung tâm, -
Central core wall
tường lõi trung tâm, -
Central crank
trục khuỷu chính tâm, -
Central curve
đường cong có tâm, -
Central cyanosis
chứng xanh tím trung tâm, -
Central deafness
điếc trung tâm, -
Central decomposition
sự phân tích trung tâm, -
Central depot
xưởng sửa chữa ô tô trung tâm, -
Central difference
sai phân giữa, sai phân trung tâm, interpolation by central difference, phép nội quy bằng sai phân giữa, interpolation by central difference,... -
Central discharge
lưu lượng (ở) trung tâm, -
Central disk-shaped retinopathy
thoái hóađiểm vàng hình đĩa, -
Central district of town
quận trung tâm thành phố, -
Central drain
ống thoát nước trung tâm, -
Central drainage system
ống tiêu nước trung tâm, -
Central earth core rockfill dam
đập đá đổ lõi đất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.