- Từ điển Anh - Việt
Central cyanosis
Xem thêm các từ khác
-
Central deafness
điếc trung tâm, -
Central decomposition
sự phân tích trung tâm, -
Central depot
xưởng sửa chữa ô tô trung tâm, -
Central difference
sai phân giữa, sai phân trung tâm, interpolation by central difference, phép nội quy bằng sai phân giữa, interpolation by central difference,... -
Central discharge
lưu lượng (ở) trung tâm, -
Central disk-shaped retinopathy
thoái hóađiểm vàng hình đĩa, -
Central district of town
quận trung tâm thành phố, -
Central drain
ống thoát nước trung tâm, -
Central drainage system
ống tiêu nước trung tâm, -
Central earth core rockfill dam
đập đá đổ lõi đất, -
Central electric station
nhà máy điện trung ương, -
Central error
sự phun trào trung tâm, -
Central eruption
phun trào trung tâm, sự phun trào trung tâm, -
Central exchange
tổng đài chính, tổng đài trung tâm, trạm trung tâm, sở giao dịch trung tâm, central exchange (centrex), centrex-tổng đài trung tâm -
Central exchange trunk
đường tổng đài, -
Central excitatory state
trạng thái kích thích trung tâm, -
Central exclatory state
trạng thái kích thích trung tâm, -
Central field
trường tâm, trường xuyên tâm, -
Central file
tệp trung tâm, -
Central fire alarm station
trạm báo (động) cháy trung tâm, trạm báo động cháy trung tâm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.