- Từ điển Anh - Việt
Central vein of suprarenal gland
Xem thêm các từ khác
-
Central vision
thị giác trung tâm, nhìn trung tâm, -
Central waste water treatment
sự xử lý tập trung nước thải, -
Central waste water treatment plant
trạm xử lý nước thải tập trung, -
Central wholesale market
thị trường bán sỉ trung ương, -
Centralcore wall
tường có lõi, -
Centralinsisor
răng cửa giữa, -
Centralism
/ ´sentrə¸lizəm /, Danh từ: chế độ tập quyền trung ương; chế độ tập trung, democratic centralism,... -
Centralist
/ ´sentrəlist /, -
Centralistic
/ ¸sentrə´listik /, -
Centrality
/ sen´træliti /, Danh từ: tình trạng ở trung tâm, xu hướng đứng ở trung tâm, Cơ... -
Centralization
/ ¸sentrəlai´zeiʃən /, Danh từ: sự tập trung, sự tập quyền trung ương, Xây... -
Centralization (vs)
sự tập trung, -
Centralization of planning
sự tập trung kế hoạch hóa, -
Centralization of short-term credit
sự tập trung tín dụng ngắn hạn, -
Centralize
/ ´sentra¸laiz /, Ngoại động từ: tập trung, quy về trung ương, hình thái... -
Centralized
được tập trung, được trung tâm, tập trung, trung tâm, centralized accountancy office, phòng kế toán tập trung, centralized association,... -
Centralized Attendant System (CAS)
hệ thống điện thoại viên tập trung hóa, -
Centralized Automatic Message Accounting (CAMA)
tính cước tin báo tự động tập trung hóa, -
Centralized Message Data System (CMDS)
hệ thống số liệu thông báo tập trung hóa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.