- Từ điển Anh - Việt
Centreless
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Vật lý
không mũi tâm
- centreless grinder
- máy mài không (mũi) tâm
Kỹ thuật chung
không tâm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Centreless grinder
máy mài không (mũi) tâm, -
Centreline
đường tâm, -
Centreline rib
gân giữa, -
Centrencephalic
(thuộc) trung tâm, -
Centres
, -
Centres of buffers
khoảng cách tâm hai tăm pông, -
Centres of side bearers
cự ly tâm bàn trượt, -
Centrex
tổng đài chính, tổng đài trung tâm, central exchange (centrex), centrex-tổng đài trung tâm -
Centrex Station Re-arrangement (CSR)
tổ chức lại trạm centrex, -
Centrex system
hệ centrex, -
Centric
/ ´sentrik /, tính từ, (thuộc) chỗ chính giữa, (thuộc) trung tâm; ở giữa, ở trung tâm, (sinh vật học) (thuộc) trung khu thần... -
Centric(al)
Toán & tin: trung tâm chính, -
Centric (al)
chính, trung tâm, -
Centric compression
sự nén (ở) tâm, sự nén đúng tâm, lực nén đúng tâm, -
Centric load
tải trọng đúng tâm, tải trọng đúng tâm, -
Centric occlusion
khớp cắntrung tâm, -
Centric tension
lực kéo đúng tâm, -
Centrical
/ ´sentrikl /, Kỹ thuật chung: trung tâm chính, -
Centriciput
giữađầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.