- Từ điển Anh - Việt
Centrifugal pipe
Xem thêm các từ khác
-
Centrifugal potential
hiệu thế trung tâm, -
Centrifugal process
quá trình ly tâm, phương pháp ly tâm, quá trình ly tâm, -
Centrifugal pulsatory apparatus
máy tạo xung ly tâm, -
Centrifugal pump
bơm li tâm, máy bơm ly tâm, bơm ly tâm, máy bơm li tâm, máy bơm ly tâm, Địa chất: máy bơm ly tâm,... -
Centrifugal pump, Impeller pump
bơm ly tâm, -
Centrifugal purification
sự làm sạch bằng ly tâm, -
Centrifugal refrigerating machine
máy lạnh ly tâm, -
Centrifugal refrigerating unit
tổ máy lạnh ly tâm, -
Centrifugal sand-throwing machine
máy phun cát li tâm, -
Centrifugal scrubber
lọc khí kiểu ly tâm, thiết bị, lọc khí kiểu ly tâm, thiết bị, -
Centrifugal sedimentation
lắng cặn bằng ly tâm, -
Centrifugal separation
sự tách ly tâm, -
Centrifugal separator
máy phân ly ly tâm, máy tách ly tâm, máy tách ly tâm, thiết bị tách ly tâm, Địa chất: máy phân... -
Centrifugal separator oil filter
máy lọc dầu ly tâm, -
Centrifugal settler
bể lắng ly tâm, -
Centrifugal skimmer
thùng hớt váng ly tâm, -
Centrifugal sprayer
vòi phun ly tâm, bộ phun sương ly tâm, -
Centrifugal starter
bộ khởi động ly tâm, bộ khởi động có vô lăng, -
Centrifugal station
công đoạn ly tâm (nhà máy đường), -
Centrifugal stowing
Địa chất: sự chèn lấp ly tâm (ném văng),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.