- Từ điển Anh - Việt
Centrifugal sugar plough
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Centrifugal switch
bộ chuyển mạch ly tâm, nút ly tâm, -
Centrifugal tachometer
tốc kế vòng ly tâm, -
Centrifugal tension
sự kéo li tâm, sức căng li tâm, sự căng ly tâm, sự kéo ly tâm, -
Centrifugal ventilator
quạt ly tâm, quạt thông gió ly tâm, Địa chất: máy quạt gió ly tâm, -
Centrifugal washer
thiết bị lọc khí kiểu ly tâm, -
Centrifugal water chiller
máy làm lạnh nước ly tâm, -
Centrifugal weight
quả văng ly tâm, trọng lượng ly tâm, quả văng, -
Centrifugal window wiper
cái gạt nước kiểu li tâm, -
Centrifugalization
(sự) ly tâm, -
Centrifugally cast
đúc li tâm, -
Centrifugally cast concrete
bê tông đúc ly tâm, -
Centrifugally spun
được đúc ly tâm, -
Centrifugarl
Toán & tin: ly tâm, -
Centrifugate
chất ly tâm, sản phẩm ly tâm, -
Centrifugation
/ ¸sentrifju´geiʃən /, Kỹ thuật chung: sự ly tâm, sự quay ly tâm, Kinh tế:... -
Centrifuge
/ 'sentrifju:dʤ /, Danh từ: máy ly tâm, hình thái từ: Xây... -
Centrifuge dripping
sự chảy nhỏ giọt khi ly tâm, -
Centrifuge freeze-drying unit
tổ máy sấy đông ly tâm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.