- Từ điển Anh - Việt
Certainty equivalence control
Nghe phát âmĐo lường & điều khiển
điều khiển tương đương
Giải thích EN: A method of optimizing a control system by using known parameters to solve the control problem for unknown parameters.Giải thích VN: Phương pháp tối ưu hóa một hệ thống điều khiển bằng cách sử dụng các thông số biết trước để giả quyết vấn đề điều khiển các thông số chưa biết.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Certainty factor
hệ số xác định, hệ số chắc chắn, nhân tố có tính xác định, -
Certainty factor (CF)
hệ số chắc chắn, hệ số tin cậy, -
Certes
/ ´sə:tiz /, phó từ, (từ cổ, nghĩa cổ) chắc chắn; thực tế, -
Certifcate
giấy chứng nhận, -
Certifiable
/ ´sə:ti¸faiəbl /, Tính từ: có thể chứng nhận, -
Certificate
/ sə'tifikit /, Danh từ: giấy chứng nhận; bằng, chứng chỉ, văn bằng, Ngoại... -
Certificate, Taking-Over
giấy chứng nhận nghiệm thu, -
Certificate (of acceptance)
giấy chứng nhận nghiệm thu, -
Certificate (of conformity)
giấy chứng nhận hợp cách, -
Certificate (of occupancy)
giấy chứng nhận sử dụng nhà, -
Certificate Revocation List (CRL)
danh mục hủy bỏ chứng chỉ, -
Certificate book
tập (cuống) cổ phiếu, -
Certificate classification
giấy chứng nhận cấp hạng tàu, -
Certificate deposit
tiền gửi chứng khoán, -
Certificate for export
giấy chứng xuất khẩu hợp cách, -
Certificate in Computer Programming (CCP)
chứng chỉ lập trình máy tính, -
Certificate in insurance
chứng chỉ bảo hiểm, -
Certificate market
thị trường chứng nhận kết hối, -
Certificate of
giấy chứng nhận và thử nghiệm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.