- Từ điển Anh - Việt
Known
Nghe phát âmMục lục |
/noun/
Thông dụng
Xem know
Chuyên ngành
Toán & tin
đã biết
Kỹ thuật chung
đã biết
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accepted , acknowledged , admitted , avowed , celebrated , certified , common , confessed , conscious , down pat , established , familiar , hackneyed , manifest , noted , notorious , obvious , patent , plain , proverbial , published , received , recognized , well-known , famous , popular , prominent , renowned
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Known-good device
dụng cụ chuẩn, dụng cụ đã biết rõ, -
Known coal deposit
mỏ than đáng tin cậy, -
Known flow
dòng đã biết, -
Known function
hàm đã biết, -
Known liability
nợ đã biết, -
Known loss
tổn thất đã biết, -
Known losses
sự hao hụt tính toán được, -
Knows
, -
Knox process
quá trình cracking pha hơi, quá trình knoc, -
Knuckle
/ nʌkl /, Danh từ: khớp đốt ngón tay, khuỷ, đốt khuỷ (chân giò lợn, cừu...), (kỹ thuật) khớp... -
Knuckle-buster
khóa rãnh trượt, -
Knuckle-joint
/ ´nʌkl¸dʒɔint /, Danh từ: khớp đốt, (kỹ thuật) khớp nối, Kỹ thuật... -
Knuckle-out chuck
phần bả cổ không có khớp vai, -
Knuckle arm
tay khớp dẫn hướng, trục dẫn hướng, -
Knuckle bearing
gối khớp, gối bản lề, ổ tựa kiểu bản lề, gối bản lề, gối khớp, -
Knuckle bend
khuỷu có bán kính bé, -
Knuckle end
đầu xương đầu khuỷu, -
Knuckle joint
mối nối khuỷu, khớp nối, khớp bản lề, -
Knuckle pin
trụ quay lái, -
Knuckle post
trụ máy trục đứng, trụ khớp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.