- Từ điển Anh - Việt
Certified checque
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Certified cheque
séc xác nhận, séc bảo chi, séc xác nhận, -
Certified colour
chất màu dùng được, -
Certified commercial invoice
hóa đơn thương mại đã xác nhận, -
Certified copy
bản sao được bảo đảm, bản sao đã thị thực, bản sao xác thực, bản sao y (sao y nguyên bản), -
Certified financial planner
người quy hoạch tài chính có văn bằng, -
Certified financial statement
bản báo cáo tài chính đã được (kế toán viên) xác nhận, -
Certified giro cheque
séc bưu điện đã xác nhận, -
Certified invoice
hóa đơn đã xác nhận, hóa đơn được xác nhận, -
Certified milk
sữa đảm bảo, sữa đảm bảo, -
Certified protest
chứng thư từ chối thanh toán, -
Certified signature
chữ ký đã chứng thực, -
Certified statement
bản báo cáo tài chánh đã được xác nhận, -
Certified transfer
chuyển nhượng có chứng nhận, -
Certifier
/ ´sə:ti¸faiə /, -
Certify
/ 'sə:tifai /, Động từ: chứng nhận, nhận thực, chứng thực; cấp giấy chứng nhận, (từ... -
Certify as airworthy
chứng nhận bay được, chứng nhận khả phi, hợp quy định khả phi, -
Certify documents (to...)
chứng thực văn bản, -
Certifying officer
chuẩn chi viên, người ra lệnh chi trả, người thẩm duyệt, -
Certiorari
/ ¸sə:tiɔ:´rɛərai /, Danh từ: lệnh toá án cấp trên xét lại vụ án, -
Certitude
/ ´sə:ti¸tju:d /, Danh từ: sự tin chắc, sự chắc chắn; sự biết đích xác, Từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.