- Từ điển Anh - Việt
Chain-and-scarper conveyor
Mục lục |
Kỹ thuật chung
băng cào
máng cào
Địa chất
băng chuyền kiểu xích, băng cào, máng cào
Xem thêm các từ khác
-
Chain-armour
/ ´tʃein¸a:mə /, danh từ, Áo giáp lưới sắt, -
Chain-bending machine
máy tự động nối xích, -
Chain-bridge
/ ´tʃein¸bridʒ /, danh từ, cầu dây xích (cầu treo bằng dây xích), -
Chain-broadcasting
Danh từ: (rađiô) sự phát thanh dây chuyền, -
Chain-bucket excavator
máy đào kiểu xích gàu, Địa chất: máy xúc gầu xích, -
Chain-coupling
Danh từ: (đường sắt) sự nối các toa bằng dây xích (để tăng an toàn), -
Chain-drive section
Địa chất: đầu tay rạch, -
Chain-driven
chạy xích, dẫn động bằng xích, (adj) dẫn động bằng xích, Địa chất: dẫn động bằng xích,... -
Chain-gang
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đoàn tù bị xích vào với nhau, đoàn tù đày, -
Chain-grate stoker
máy nạp nhiên liệu có xích kéo ghi, -
Chain-like circle
vòng tựa xích, -
Chain-mail
/ ´tʃein¸meil /, danh từ, Áo giáp hợp bởi những vòng kim loại xâu vào nhau, -
Chain-reacting amount
lượng phản ứng dây truyền, -
Chain-reaction bankruptcies
phá sản theo phản ứng dây chuyền, -
Chain-rivet joint
mối ghép đinh tán song song, mối nối tán đinh có các hàng đinh tán song song, -
Chain-saw
Danh từ: cưa xích, -
Chain-smoke
Động từ: hút (thuốc lá) hết điếu nọ đến điếu kia, hút liên tục, -
Chain-smoker
/ ´tʃein¸smoukə /, danh từ, người hút thuốc lá liên tục, -
Chain-stitch
/ ´tʃein¸stitʃ /, danh từ, Đường khâu theo kiểu mắt xích; đường thêu mắt xích, -
Chain-stores
Danh từ số nhiều: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cửa hàng dây xích (trong một hệ thống cửa hàng bán cùng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.