- Từ điển Anh - Việt
Chalk talk
Xem thêm các từ khác
-
Chalkboard
Danh từ: bảng viết phấn, bảng đen, bảng viết phấn, bảng viết, -
Chalked
, -
Chalkiness
Danh từ: tính cách trắng như phấn, sự xanh xao trắng bệch, -
Chalking
sự bôi phấn, sự bong rơi, sự chà phấn, sự hóa bột, sự miết phấn, sự phai, sự thêm vôi, -
Chalkitis
bệnh bụi đồng mắt, viêm mắt bụi đồng, -
Chalks
, -
Chalks away; by a long chalk; by long chalks
Thành Ngữ:, chalks away ; by a long chalk ; by long chalks, hơn nhiều, bỏ xa -
Chalkstone
đá vôi, -
Chalky
/ ´tʃɔ:ki /, Tính từ: có đá phấn (đất), trắng như phấn, xanh xao, trắng bệch (da mặt),Chalky calculus
sỏi canxi,Chalky clay
sét vôi, đất sét pha đá phấn, đá macma, đất sét vôi,Chalky gout
gút kết hòn,Chalky limestone
đá vôi trắng,Chalky soil
đất pha đá phấn,Challenge
/ 'tʃælənʤ /, Danh từ: (quân sự) tiếng hô "đứng lại" (của lính đứng gác), sự thách thức,...Challengeable
/ ´tʃælindʒəbl /, tính từ, (quân sự) có thể bị hô "đứng lại", có thể không thừa nhận, có thể đòi, có thể yêu cầu,...Challenger
/ ´tʃælindʒə /, danh từ, người thách, (pháp lý) người có quyền không thừa nhận, người không thừa nhận, người đòi hỏi,...Challenging
/ ´tʃælindʒiη /, Toán & tin: thử thách,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.