- Từ điển Anh - Việt
Chalk
Nghe phát âmMục lục |
/tʃɔ:k/
Thông dụng
Danh từ
Đá phấn
Phấn (viết)
Điểm ghi bằng phấn (trong một trò chơi)
(từ lóng) vết sẹo, vết xước
- as different as chalk and cheese
- khác nhau hẳn
- to believe that chalk is cheese
- trông gà hoá cuốc
- chalks away; by a long chalk; by long chalks
- hơn nhiều, bỏ xa
- he is the better man by a long chalk
- nó bỏ xa đối phương, nó hơn đối phương nhiều
- not to know chalk from cheese
- không biết gì cả, không hiểu gì cả
- to walk the chalk
- đi đúng giữa hai vạch phấn (để tỏ là minh không say rượu khi bị đưa đến cảnh sát...)
(nghĩa bóng) xử, sự mực thước đứng đắn
Ngoại động từ
Viết bằng phấn, vẽ bằng phấn, ghi bằng phấn
Bôi phấn
hình thái từ
Hóa học & vật liệu
phấn viết
Giải thích EN: 1. a fine-grained limestone or a soft form of calcium carbonate composed of finely divided marine shells; it is very fine-grained, porous, and friable, and is usually white or very light-colored. It is used in putty, crayons, paints, linoleum, and polishes.a fine-grained limestone or a soft form of calcium carbonate composed of finely divided marine shells; it is very fine-grained, porous, and friable, and is usually white or very light-colored. It is used in putty, crayons, paints, linoleum, and polishes. 2. a writing implement made of this substance or a similar substance.a writing implement made of this substance or a similar substance. 3. to use such a writing implement.to use such a writing implement.
Giải thích VN: 1. Một loại đá vôi hạt nhỏ hay một loại canxi cacbonat mềm, được tạo ra bằng những vỏ sò đã được phân loại. Nó có hạt nhỏ, xốp và dễ vỡ. Thông thường nó có màu trắng hoặc màu sáng. Nó được dùng làm bả matit, bút chì màu, sơn, vải sơn và xi. 2. Chỉ quá trình dùng vật này hoặc những vật tương tự để viết. 3. Động từ chỉ một quá trình tương tự..
Kỹ thuật chung
đá phấn
- asbestos chalk
- đá phấn amiăng
- chalk flint
- đá phấn silic
- chalk formation
- thành hệ đá phấn
- chalk marl
- đá phấn macnơ
- chalk mill
- nhà máy đá phấn
- chalk stratum
- tầng đá phấn
- fractured chalk
- đa phần nứt nẻ
- French chalk
- đá phấn Pháp
- Fuller's chalk
- đá phấn Fuller
- lacustrine chalk
- đá phấn ở hồ
- magnesian chalk
- đá phấn chứa magie
- marl chalk
- đá phấn macnơ
- phosphatic chalk
- đá phấn chứa fotfat
- sandy grey chalk
- đá phấn nâu pha cát
viên phấn
vôi
Nguồn khác
- chalk : Chlorine Online
Kinh tế
phấn (viết)
vết sẹo
vết sước
vỏ trứng
Nguồn khác
- chalk : Corporateinformation
Xây dựng
phấn [đá phấn]
Địa chất
đá phấn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Chalk-sieving unit
dụng cụ rắc bột, dụng cụ rắc mạ, -
Chalk cliff
vách đứng đá vôi, Địa chất: vách đứng đá vôi, -
Chalk flint
đá phấn silic, Địa chất: đá phấn silic, -
Chalk formation
thành hệ đá phấn, Địa chất: thành hệ đá phấn, -
Chalk line
Danh từ: dây bật phấn, dây mực, -
Chalk marl
đá phấn macnơ, đá vôi phấn, maclơ phấn, macnơ vôi, Địa chất: đá vôi phấn, -
Chalk mill
nhà máy đá phấn, cối xay phấn, -
Chalk period
kỷ creta, Địa chất: kỷ creta, -
Chalk poverty
bột phấn trắng, -
Chalk putty
chất gắn (trộn) bột đá, Địa chất: chất gắn (trộn) bột đá, -
Chalk rock
đá phấn, -
Chalk slurry
vữa phấn, -
Chalk stone
đá vôi, -
Chalk stratum
tầng đá phấn, -
Chalk talk
Danh từ: buổi nói chuyện có minh hoạ trên bảng đen, -
Chalkboard
Danh từ: bảng viết phấn, bảng đen, bảng viết phấn, bảng viết, -
Chalked
, -
Chalkiness
Danh từ: tính cách trắng như phấn, sự xanh xao trắng bệch, -
Chalking
sự bôi phấn, sự bong rơi, sự chà phấn, sự hóa bột, sự miết phấn, sự phai, sự thêm vôi, -
Chalkitis
bệnh bụi đồng mắt, viêm mắt bụi đồng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.