- Từ điển Anh - Việt
Champak
/´ʃæmpæk/
Hóa học & vật liệu
gỗ champak
Giải thích EN: The lustrous wood of the Michelia champaca timber tree of southeast Asia; used for furniture, boats, plywood, and pulp. Also, champac.Giải thích VN: Loại gỗ láng của cây Michelia champaca ở Đông Nam Á; được dùng để làm đồ nội thất trong nhà, tàu thuyền, gỗ dán và bột gỗ. Cũng được gọi là gỗ champac.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Champed
, -
Champing
, -
Champion
/ ´tʃæmpiən /, Danh từ: người vô địch, nhà quán quân, ( định ngữ) được giải nhất; vô địch,... -
Champion lode
mạch chính, Địa chất: mạch (quặng) chính, -
Championship
/ ´tʃæmpiənʃip /, Danh từ: chức vô địch; danh hiệu quán quân, sự bảo vệ, sự bênh vực, sự... -
Champleve
Danh từ: men khảm, -
Chance
/ tʃæns , tʃɑ:ns /, Danh từ: sự may rủi, sự tình cờ, sự có thể, sự có khả năng, khả năng... -
Chance-constrained problem
bài toán với ràng buộc ngẫu nhiên, -
Chance-medley
Danh từ: (pháp lý) tội ngộ sát, sự vô ý, sự bất cẩn, -
Chance cause
nguyên nhân ngẫu nhiên, nguyên nhân tình cờ, Địa chất: nguyên nhân tình cờ, -
Chance causes
nguyên nhân ngẫu nhiên, -
Chance failure
hư hỏng may rủi, -
Chance mechanism
cơ cấu chọn ngẫu nhiên, -
Chance move
nước đi ngẫu nhiên, -
Chance observation
sự quan sát ngẫu nhiên, -
Chance process
Địa chất: phương pháp tuyển (trong lớp cát sôi, chất huyền phù, cát, cát thể vẩn), phương... -
Chance variable
biến ngẫu nhiên, -
Chance variation
sự thay đổi ngẫu nhiên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.