Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Championship

Nghe phát âm

Mục lục

/´tʃæmpiənʃip/

Thông dụng

Danh từ

Chức vô địch; danh hiệu quán quân
to win a world swimming championship
đoạt chức vô địch bơi lội thế giới
Sự bảo vệ, sự bênh vực, sự đấu tranh cho

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
crown , crowning achievement , elimination , playoffs , showdown , title match , tournament , winner takes all , advocacy , cup , defense , pennant , stanley cup , supremacy , title , world cup , world series

Xem thêm các từ khác

  • Champleve

    Danh từ: men khảm,
  • Chance

    / tʃæns , tʃɑ:ns /, Danh từ: sự may rủi, sự tình cờ, sự có thể, sự có khả năng, khả năng...
  • Chance-constrained problem

    bài toán với ràng buộc ngẫu nhiên,
  • Chance-medley

    Danh từ: (pháp lý) tội ngộ sát, sự vô ý, sự bất cẩn,
  • Chance cause

    nguyên nhân ngẫu nhiên, nguyên nhân tình cờ, Địa chất: nguyên nhân tình cờ,
  • Chance causes

    nguyên nhân ngẫu nhiên,
  • Chance failure

    hư hỏng may rủi,
  • Chance mechanism

    cơ cấu chọn ngẫu nhiên,
  • Chance move

    nước đi ngẫu nhiên,
  • Chance observation

    sự quan sát ngẫu nhiên,
  • Chance process

    Địa chất: phương pháp tuyển (trong lớp cát sôi, chất huyền phù, cát, cát thể vẩn), phương...
  • Chance variable

    biến ngẫu nhiên,
  • Chance variation

    sự thay đổi ngẫu nhiên,
  • Chance would be a fine thing

    Thành Ngữ:, chance would be a fine thing, cơ hội chẳng bao giờ đến
  • Chancel

    / 'tʃɑ:nsəl /, Danh từ: (tôn giáo) thánh đường, Xây dựng: thánh đường,...
  • Chancellery

    / ´tʃa:nsləri /, Danh từ: chức thủ tướng (áo, Đức); phủ thủ tướng (áo, Đức), văn phòng...
  • Chancellor

    / ´tʃa:nsələ /, Danh từ: Đại pháp quan; quan chưởng ấn, thủ tướng (áo, Đức), hiệu trưởng...
  • Chancellor of the Exchequer

    bộ trưởng tài chính,
  • Chancellorship

    / ´tʃa:nsələʃip /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top