- Từ điển Anh - Việt
Chartered right
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Chartered ship
tàu thuê bao, -
Chartered surveyor
người giám định bất động sản, -
Chartered train
tàu thuê chuyến (dành cho du lịch), -
Charterer
/ ´tʃa:tərə /, Danh từ: (hàng hải) người thuê tàu (bằng hợp đồng), Kỹ... -
Charterers agent
đại lý người thuê tàu, -
Charterhouse
Danh từ: nhà tế bần nuôi người già (ở luân-đôn), -
Chartering
thuê tàu thuyền, sự thuê tàu, thuê tàu, bulk chartering, thuê tàu chất rời, chartering broker, người môi giới thuê tàu, chartering... -
Chartering agent
đại lý thuê tàu, -
Chartering broker
môi giới thuê tàu, người môi giới thuê tàu, inland chartering broker, người môi giới thuê tàu trong nước -
Chartering market
thị trường thuê tàu, thị trường thuê tàu, -
Chartering order
giấy uỷ thác thuê tàu, -
Chartermember
Danh từ: uỷ viên sáng lập (một tổ chức), -
Charting
phân tích biểu đồ, toán đồ [sự lập toán đồ], -
Charting machine
máy ghi biểu đồ, -
Charting template
mẫu vẽ biểu đồ, -
Chartism
/ ´tʃa:¸tizəm /, Danh từ: (sử học) phong trào hiến chương (ở anh 18371848), -
Chartist
/ ´tʃa:tist /, Danh từ: người theo phong trào hiến chương, Kinh tế:... -
Chartography
toán đồ [phép vẽ toán đồ], -
Chartreuse
/ ʃa:´trə:z /, Danh từ: tu viện của dòng thánh bru-nô, rượu sactơrơ, màu lục nhạt, Kinh... -
Charts
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.