- Từ điển Anh - Việt
Cheat
Nghe phát âmMục lục |
/tʃit/
Thông dụng
Danh từ
Trò lừa đảo, trò lừa bịp; trò gian lận, ngón gian
Người lừa đảo, kẻ gian lận; tên cờ bạc bịp, tên cờ bạc gian lận
- topping cheat
- (từ lóng) cái giá treo cổ
Ngoại động từ
Lừa, lừa đảo (ai)
Tiêu, làm tiêu tan (thì giờ, mệt nhọc, bằng cách đi chơi...)
Nội động từ
Gian lận; đánh bạc bịp
hình thái từ
Chuyên ngành
Kinh tế
bánh ngọt hoa quả
sự lừa đảo (trong kinh doanh)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bluff , charlatan , chiseler , con artist , confidence operator , conniver , cozener , crook , deceiver , decoy , defrauder , dodger , double-crosser , double-dealer , enticer , fake , hypocrite , impostor , inveigler , jockey , masquerader , pretender , quack , rascal , rogue , scammer , shark , sharper , shyster , swindler , trickster , artifice , baloney , bamboozlement , bill of goods * , bunco , chicanery , con , con game , cover up , cozening , deceit , deception , dirty pool * , dirty trick , dodge , double-dealing * , fast one , fast shuffle , fix , flimflam , frame , fraud , gyp , hanky-panky * , hoax , hoaxing , humbug , hustle , imposture , jazz , jive , plant , put-on , racket , rip-off , run around , scam , sell , shady deal , sham , shell game , snow job * , spoof , sting , stunt , swindle , trickery , whitewash , wrong , victimization , bilk , cheater , rook , victimizer , bamboozler , blackleg , blind , bubble , bunko , cheating , circumvention , counterfeit , cozenage , defraudation , delusion , duplicity , empiric , fetch , finesse , imposition , jiggery-pokery , mockery , mountebank , scheming , stratagem , thimblerigger , thimblerigging , trick , wile
verb
- bamboozle * , beat , beguile , bilk , bleed , bunco , burn , caboodle , chisel , con , cozen , crib , cross , deceive , defraud , delude , diddle * , do * , do a number on , double-cross , double-deal , dupe , fast talk , finagle , fleece , flimflam , fudge * , give bum steer , gouge , gyp * , hoodwink , hose , jerk around , milk , mislead , pull one’s leg , ream , rip off * , rook * , rope in , sandbag , scam , screw , shaft , short , shuck , skin , snow , stiff , sucker , swindle , take , take for a ride , take in , take out , trick , trim , two-time , victimize , baffle , check , defeat , deprive , foil , prevent , gull , mulct , rook , womanize , artifice , bamboozle , bunko , chicane , chicanery , circumvent , crook , delusion , deride , dodge , doodle , euchre , fake , fiddle , finesse , flam , fling , foist , fool , fraud , gammon , gudgeon , gyp , hoax , hocus , humbug , imposter , jilt , liar , mountebank , overreach , plunder , quibble , renege , rogue , scammer , scamp , scoundrel , sham , shark , shaver , shyster , snooker , spoil , thimblerig , welsh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cheatable
Tính từ: có thể lừa bịp được, -
Cheated
, -
Cheater
/ ´tʃi:tə /, Danh từ: người lừa đảo, người gian lận; tên cờ bạc bịp, Từ... -
Cheater cord
dây an toàn, -
Cheating
Từ đồng nghĩa: noun, defrauding , deceiving , deception , dishonesty , chicanery , duplicity -
Cheating on government contracts
gian lận công cán vật tư của nhà nước, -
Cheattee
Danh từ: kẻ lừa bịp, -
Chebyshev's inequality
bất đẳng thức chêbưsep, -
Chebyshev filter
bộ lọc chebyshev, eight-order chebyshev filter, bộ lọc chebyshev bậc tám -
Check
/ tʃek /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) như cheque, Danh từ: sự cản... -
Check-analysis
Danh từ: sự phân tích đối chiếu để kiểm tra, -
Check-and- feed valve
van cung cấp và khoá, -
Check-board system
hệ thống bàn cờ, hệ (thống) qui hoạch thành phố kiểu bàn cờ, -
Check-experiment
Danh từ: thí nghiệm kiểm tra, -
Check-in
/ tʃek-in /, Danh từ: sự đăng ký ở khách sạn, sự đăng ký đi máy bay, sự đăng ký lấy chỗ,... -
Check-in time
thời hạn đăng ký lấy chỗ, -
Check-list
biên bản kiểm nghiệm, biên bản kiểm tra, -
Check-nut
/ ´tʃek¸nut /, Danh từ: (kỹ thuật) đai ốc hãm, Kỹ thuật chung: đai... -
Check-out
/ tʃek-aut /, Danh từ: sự thanh toán tiền khách sạn, quầy thu tiền, kiểm tra, hiệu chỉnh, sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.