- Từ điển Anh - Việt
Check list
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Danh sách kiểm tra
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
thẻ kiểm tra
Toán & tin
danh sách kiểm tra
sơ đồ kiểm tra thử
Kỹ thuật chung
bảng kiểm tra
danh mục
Kinh tế
bản kiểm kê (để phục vụ cho việc đối chiếu, kiểm soát)
danh sách kiểm tra
Xem thêm các từ khác
-
Check mark
mốc kiểm tra, dấu kiểm tra, dấu hiệu kiểm soát (biểu thị đã kiểm tra, đối chiếu), -
Check market
thị trường kiểm nghiệm, -
Check marks glass
thủy tinh có dấu kiểm tra, -
Check mate
Ngoại động từ: (cờ) chiếu tướng, làm đối phương bí, làm thất bại; đánh bại, -
Check measurement
sự đo kiểm tra, -
Check meter
thiết bị kiểm tra, dụng cụ kiểm tra, -
Check not ok-CN
sự thử bình (liên tục) âm, sự thử không tốt, -
Check note
sự ghi chép kiểm tra, sự ghi chú kiểm tra, -
Check number
số kiểm tra, số chi phiếu, -
Check nut
êcu phụ, đai ốc điều chỉnh, đai ốc hãm, êcu hãm, ốc hãm, -
Check of stair case
dầm dọc cầu thang, -
Check off
đánh dấu, ghi ký hiệu, -
Check ok-CO
sự thử tốt, -
Check on accuracy
kiểm tra dđộ chính xác, kiểm tra độ chính xác, -
Check only for account
chi phiếu chuyển khoản, -
Check out
ghi tên khi ra về, thanh toán hóa đơn, thanh toán hóa đơn khi ra về, check out (to...), thanh toán hóa đơn (khi rời khách sạn, nhà... -
Check out (to...)
ghi tên khi tan sở, thanh toán hóa đơn (khi rời khách sạn, nhà hàng,siêu thị...), trả phòng khách sạn -
Check out compiler
trình biên dịch hiệu chỉnh, -
Check over
kiem tra lai bai,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.