- Từ điển Anh - Việt
Chert
Nghe phát âmMục lục |
/tʃə:t/
Thông dụng
Danh từ
Đá phiến xilic
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
đá sừng (địa chất)
silica có trong đá trầm tích
Giải thích EN: A form of this rock used in building and paving or as an abrasive.Giải thích VN: Một dạng của loại đá này được dùng trong xây dựng, lát đường hay là chất mài mòn.
Xây dựng
đá phiến xillic
phiến silic
- chert shaft
- hầm chứa đá phiến silic
Kỹ thuật chung
đá phiến silic
- chert shaft
- hầm chứa đá phiến silic
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Chert aggregate
cốt liệu đá si-lic, -
Chert shaft
hầm chứa đá phiến silic, -
Chertificcation
silic hóa, -
Cherty limestone
đá vôi si-lic, đá vôi silic, -
Cherub
Danh từ, số nhiều .cherubim: ( số nhiều cherubim) tiểu thiên sứ, cherubs đứa bé dễ thương, đứa... -
Cherubic
/ tʃə´ru:bik /, tính từ, có vẻ dịu dàng hiền hậu, có mắt tròn trĩnh, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Cherubism
(chứng) lọan sản xơ xương hàm, -
Cherublike
Tính từ: giống thiên thần, -
Chervil
/ ´tʃə:vil /, Danh từ: rau mùi, ngò, -
Chervile
Danh từ: (thực vật) rau xếp phôi, -
Cheshire cat
Danh từ: người lúc nào cũng nhăn nhó, -
Chesil
Danh từ: sỏi, -
Chesnut wood
gỗ dẻ, -
Chess
/ [tʃes] /, Danh từ: cờ, Toán & tin: (lý thuyết trò chơi ) cờ,Chess-board
Danh từ: bàn cờ,Chess-board structure
cất trúc bàn cờ,Chess-man
/ ´tʃesmən /, danh từ, quân cờ,Chess-player
Danh từ: người đánh cờ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.