- Từ điển Anh - Việt
Chevron
Nghe phát âmMục lục |
/´ʃevrən/
Thông dụng
Danh từ
Lon, quân hàm hình V (ở ống tay áo)
Chuyên ngành
Toán & tin
dấu >=
dấu bất dẳng thức
sọc hình chữ V
Xây dựng
gờ trang trí zic zắc
Giải thích EN: A zigzag molding commonly used in Norman architecture.
Giải thích VN: Một dải hình zic zac thường thấy trong các kiến trúc Noc-măng-di.
thanh kèo
Kỹ thuật chung
vì kèo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Chevron belt
băng tải gân v, -
Chevron fold
uốn góc cạnh, nếp uốn góc cạnh, -
Chevron gear
bánh răng chữ v, -
Chevron notch
vết khía dích dắc, -
Chew
/ tʃu: /, Danh từ: sự nhai, Động từ: nhai, ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm... -
Chewed
, -
Chewer
/ ´tʃu:ə /, danh từ, người nhai thuốc lá, -
Chewing
nhai, -
Chewing-gum
/ 't∫u:iηgʌm /, Danh từ: kẹo cao su, kẹo nhai, -
Chewing gum
kẹo cao su, -
Chewing gum balls
viên kẹo cao su, -
Chewing gum cigaret (te)
thuốc lá nhai (loại kẹo gôm), -
Chewing tobacco
thuốc lá nhai, -
Chewy
/ ´tʃu:i /, Tính từ: phải nhai nhiều, chewy candy, kẹo phải nhai nhiều -
Cheyne-stocks asthma
hentim, -
Cheyne-stocksasthma
hen tim, -
Cheyne-stokes respiration
hô hấp cheyne - stokes,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.