Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Architecture

Nghe phát âm

Mục lục

/'a:kitektʃə(r)/

Thông dụng

Danh từ

Thuật kiến trúc, khoa kiến trúc, khoa xây dựng
Công trình kiến trúc, công trình xây dựng; cấu trúc
Kiểu kiến trúc
Sự xây dựng

Toán & tin

cấu trúc (máy tính)

Xây dựng

kiến trúc học
nghệ thuật kiến trúc

Kỹ thuật chung

cấu trúc
Advanced Memory Management Architecture (AMMA)
cấu trúc quản lý bộ nhớ tiên tiến
AIA (applicationIntegration Architecture)
cấu trúc kết hợp ứng dụng
An ISDN Architecture in use in Japan (FRAPI-A)
Một cấu trúc ISDN đang được sử dụng ở Nhật Bản
ANSA (AdvancedNetwork systems Architecture)
cấu trúc hệ thống mạng cải tiến
APA (applicationPortability Architecture)
cấu trúc khả chuyển ứng dụng
application control architecture (ACA)
cấu trúc điều khiển ứng dụng
Application Integration Architecture (AIA)
cấu trúc tích hợp ứng dụng
Application Portability Architecture (APA)
cấu trúc khả chuyển ứng dụng
bus architecture
cấu trúc bus
bus architecture
cấu trúc đường truyền dẫn
client-server architecture
cấu trúc máy khách-máy chủ
client/Server architecture
cấu trúc khách/chủ
computer architecture
cấu trúc máy tính
content architecture
cấu trúc nội dung
content architecture class
lớp cấu trúc nội dung
content architecture level
mức cấu trúc nội dung
DAA (distributedApplication Architecture)
cấu trúc dữ liệu phân tán
DIA (documentinterchange Architecture)
cấu trúc trao đổi tài liệu
Digital Network Architecture (DNA)
cấu trúc mạng số
Distributed Systems Architecture (DSA)
cấu trúc các hệ thống kiểu phân tán
DNA (distributedNetwork Architecture)
cấu trúc mạng phân phối
document architecture
cấu trúc tài liệu
document architecture class
lớp cấu trúc tài liệu
document architecture level
mức cấu trúc tài liệu
Document Architecture Transfer and Manipulation Class (DATAM)
cấp chuyển giao và xử lý cấu trúc văn bản
Enterprise Management Architecture (EMA)
cấu trúc quản lý doanh nghiệp
Enterprise System Architecture (ESA)
cấu trúc hệ thống xí nghiệp
ESA (enterpriseSystem Architecture)
cấu trúc hệ thống xí nghiệp
Extended Industry Standard Architecture (EISA)
cấu trúc tiêu chuẩn công nghiệp mở rộng
Fix Block Architecture (FBA)
cấu trúc khối cố định
Framework Architecture for Communications Technology (FACT)
cấu trúc khung cho công nghệ truyền thông
IAC (inter-application communications architecture)
cấu trúc truyền thông liên ứng dụng
Independent Computing Architecture (Citrix) (ICA)
Cấu trúc tính toán độc lập (Citrix)
Industry Standard Architecture (ISA)
cấu trúc tiêu chuẩn công nghiệp
Industry Standard Architecture (ISA)
Cấu trúc chuẩn công nghiệp (ISA)
Information Exchange Architecture (IEA)
cấu trúc trao đổi thông tin
Intelligent Console Architecture (ICA)
cấu trúc bàn điều khiển thông minh
inter-application communication architecture (IAC)
cấu trúc truyền thông liên ứng dụng
layered architecture
cấu trúc phân tầng
Layered Device Driver Architecture (Microsoft) (LADDA)
Cấu trúc ổ đĩa của thiết bị phân lớp (Microsoft)
Light Document Printing Architecture (LDPA)
cấu trúc in ấn tài liệu bằng ánh sáng
LNA (LocalNetwork Architecture)
cấu trúc mạng nội vùng
Local Network Architecture (LNA)
cấu trúc mạng nội vùng
MCA (microchannelarchitecture)
cấu trúc vi kênh
Media Control Architecture (MCA)
cấu trúc điều khiển môi trường
Microchannel Architecture-MCA
cấu trúc vi kênh (MCA)
network architecture
cấu trúc mạng
open architecture
cấu trúc mở
Revisable Form Text Document Content Architecture (RFTDCA)
cấu trúc nội dung tài liệu của văn bản có dạng có thể thay đổi
Successive Approximation Architecture (SAA)
cấu trúc phép tính gần đúng dãy liên tiếp
superscalar architecture
cấu trúc superscalar
Systems Network Architecture (SNA)
cấu trúc mạng của hệ thống
Unified Network Management Architecture (UNMA)
cấu trúc quản lý mạng hợp nhất
Utility Communications Architecture (UCA)
cấu trúc truyền thông phổ cập
Virtual Machine/Extended Architecture (VM/XA)
cấu trúc mở rộng/ máy ảo
VM/XA (VirtualMachine/Extended Architecture)
máy ảo/ cấu trúc mở rộng
kiến trúc
AADL (axiomaticarchitecture description language)
ngôn ngữ mô tả kiến trúc tiên đề
ACA (ApplicationControl Architecture)
kiến trúc điều khiển ứng dụng
Access Network Architecture and Interfaces (ANAI)
kiến trúc mạng truy nhập và các giao diện
Advanced Network System Architecture (ANSA)
kiến trúc hệ thống mạng cải tiến
Advanced Network System Architecture (ANSA)
kiến trúc hệ thống mạng nâng cao
Advanced Network System Architecture (ANSA)
kiến trúc hệ thống mạng tiên tiến
Advanced SCSI Architecture (ASA)
Kiến trúc SCCI tiên tiến
ancient architecture
kiến trúc cổ
Architecture Description Language (ADLC)
ngôn ngữ mô tả kiến trúc
architecture of royal tombs
kiến trúc lăng tẩm
architecture of temples and pagodas
kiến trúc đền chùa
arcuate architecture
kiến trúc tưởng niệm
arcuate architecture
kiến trúc vòm
axiomatic architecture description language (AADL)
ngôn ngữ mô tả kiến trúc tiên đề
BNA (Burroughsnetwork architecture)
kiến trúc mạng Burroughs
Burroughs network architecture
kiến trúc mạng Burroughs
Burroughs Network Architecture (BNA)
Kiến trúc mạng Burroughs
Byzantine architecture
kiến trúc Bizantin
cache only memory architecture (COMA)
kiến trúc bộ nhớ chỉ dùng cache
CDA (CompoundDocument Architecture)
kiến trúc tài liệu kép
Character Content Architecture (CCA)
kiến trúc nội dung ký tự
chinese architecture
kiến trúc trung quốc
church architecture
kiến trúc giáo đường
church architecture
kiến trúc thờ cúng
church architecture
kiến trúc tôn giáo
civic architecture
kiến trúc dân dụng
civic architecture
kiến trúc thành phố
civil architecture
kiến trúc dân dụng
classic architecture
kiến trúc cổ điển
classical architecture
kiến trúc cổ điển
client-server architecture
kiến trúc khách-chủ
client-server architecture
kiến trúc khách-phục vụ
closed architecture
kiến trúc đóng
closed architecture
kiến trúc kín
CNA (communicationnetwork architecture)
kiến trúc mạng truyền thông
Co-Processing Node Architecture for Parallel Systems (CNAPS)
kiến trúc nút đồng xử lý cho các hệ thống song song
cognitive architecture
kiến trúc nhận biết
columnar architecture
kiến trúc kiểu dãy cột
COMA (cacheonly memory architecture)
kiến trúc bộ nhớ dùng cache
commemorative architecture
kiến trúc tưởng niệm
Common Data Security Architecture (CDSA)
kiến trúc an toàn dữ liệu chung
Common Device Control Architecture (CDCA)
kiến trúc điều khiển thiết bị chung
Common User Access Architecture (CUAArchitecture)
kiến trúc truy cập người dùng chung
communication network architecture
kiến trúc mạng truyền thông
Compact Disk eXtended Architecture (CDXA)
kiến trúc đĩa compact mở rộng
composition In architecture
sự bố cục kiến trúc
composition In architecture
sự sáng tạo kiến trúc
Compound Document Architecture (CD-A)
kiến trúc bản phức hợp
compound document Architecture (CDA)
kiến trúc tài liệu phức hợp
Computer Aided Architecture (CAA)
kiến trúc được máy tính trợ giúp
computer architecture
kiến trúc máy tính
computer architecture
kiến trúc máy toán
computer network architecture
kiến trúc mạng máy tính
computer system architecture
kiến trúc hệ thống máy tính
content architecture
kiến trúc nội dung
content architecture class
lớp kiến trúc nội dung
content architecture level
mức kiến trúc nội dung
CORBA/Common Object Request Broker Architecture-CORBA
kiến trúc CORBA
creative activity in architecture
sự sáng tạo kiến trúc
CUA architecture (commonuser access architecture)
kiến trúc truy cập người dùng chung
DCA (distributedcommunications architecture)
kiến trúc truyền thông phân phối
DCA (documentcontent architecture)
kiến trúc nội dung tài liệu
decorative architecture
kiến trúc trang trí
Demand Protocol Architecture (DPA)
kiến trúc giao thức yêu cầu
Digital Network Architecture (DNA)
kiến trúc mạng số
Digital Software Licensing Architecture (DSLA)
kiến trúc cấp phép phần mềm số
digital storage architecture (DSA)
kiến trúc bộ nhớ dạng số
Digital Storage Architecture (DSA)
kiến trúc bộ nhớ số
Digital Storage Architecture for Disk (DSAD)
kiến trúc bộ nhớ số cho đĩa
Digital Storage Architecture for Tape (DSAT)
kiến trúc bộ nhớ số cho băng từ
distributed application architecture (DAA)
kiến trúc dữ liệu phân tán
distributed architecture
kiến trúc phân tán
Distributed internet Applications (MicrosoftArchitecture) (DIA)
Các ứng dụng liên mạng phân bố (kiến trúc của Microsoft)
Distributed Network Architecture
kiến trúc mạng phân tán
Distributed Relational Database Architecture (IBM) (DRDA)
Kiến trúc cơ sở dữ liệu quan hệ phân tán (IBM)
Distributed System Architecture (DSA)
kiến trúc hệ thống phân tán
DNA (digitalNetwork Architecture)
kiến trúc mạng số
DNA (distributedNetwork Architecture)
kiến trúc mạng phân tán
Document Content Architecture (IBM) (DCA)
kiến trúc nội dung tài liệu
Document Interchange Architecture (DIA)
kiến trúc trao đổi tài liệu
Document Interchange Architecture (IBM) (DIA)
Kiến trúc trao đổi tư liệu (IBM)
domain architecture
kiến trúc miền
domain architecture model
mô hình kiến trúc miền
domestic architecture
kiến trúc địa phương
domestic architecture
kiến trúc nhà ở
domestic architecture
kiến trúc nội địa
domical architecture
kiến trúc kiểu vòm
DSA (digitalstorage Architecture)
kiến trúc bộ nhớ dạng số
DSA (distributedsystem Architecture)
kiến trúc hệ thống phân tán
dynamic architecture
kiến trúc động
EISA (ExtendedIndustry Standard Architecture
kiến trúc chuẩn công nghiệp mở rộng
EMA (enterprisemanagement architecture)
kiến trúc quản lý xí nghiệp
English architecture
kiến trúc Anh
enterprise management architecture (EMA)
kiến trúc quản trị xí nghiệp
Enterprise Systems Architecture [IBM] (ESA)
Kiến trúc các hệ thống doanh nghiệp [IBM]
environmental architecture
kiến trúc môi trường
Extended Architecture (XA)
kiến trúc mở rộng
Extended Industry Standard Architecture (EISA)
kiến trúc chuẩn công nghiệp mở rộng
FBA (fixed-block architecture)
kiến trúc khối cố định
Final Form Text Document Content Architecture (FFTDCA)
kiến trúc nội dung tài liệu của văn bản dạng cuối
fixed-block-architecture (FBA)
kiến trúc khối cố định
Formatted Processable Content Architecture Levels (CFP)
các mức kiến trúc có thể xử lý đã được định dạng
French architecture
kiến trúc Pháp
functional architecture
kiến trúc chức năng
functional architecture
kiến trúc thực dụng
Functional Network Architecture (FNA)
kiến trúc mạng chức năng
Functional Programming languages and Computer Architecture (FPCA)
các ngôn ngữ lập trình chức năng và kiến trúc máy tính
garden architecture
kiến trúc vườn
Georgian architecture
kiến trúc Gieogi (1914-1760)
Georgian period of architecture
thời kỳ kiến trúc Phục hưng Gieogi
GOCA (graphicobject content architecture)
kiến trúc nội dung đối tượng đồ họa
gothic architecture
kiến trúc (phong cách) Gôtic
Gothic architecture
kiến trúc Go tích
Graphic Object Content Architecture (GIRL)
kiến trúc nội dung đối tượng đồ họa
Grecian architecture
kiến trúc Hy Lạp
History of Architecture
lịch sử kiến trúc
Hub Management Architecture (HMA)
kiến trúc quản lý trung tâm phân phối
hydraulic architecture
kiến trúc thủy lợi
Indian architecture
kiến trúc Ấn Độ
industrial architecture
kiến trúc công nghiệp
Industry Standard Architecture (ISA)
kiến trúc chuẩn công nghiệp
Information Networking Architecture (INA)
kiến trúc nối mạng thông tin
information system architecture
kiến trúc hệ thống thông tin
Instruction-Set Architecture (ISA)
kiến trúc tập hợp lệnh
Integrated Network Communication Architecture (INCA)
kiến trúc truyền thông mạng tích hợp
Integrated Systems Architecture (ISA)
kiến trúc hệ thống tích hợp
interior architecture
kiến trúc nội thất
internal architecture
kiến trúc trong
Internet Architecture Board (formerlyactivities) (IAB)
Uỷ ban kiến trúc Internet (trước đây là các hoạt động)
IOCA (imageobject content architecture)
kiến trúc nội dung đối tượng ảnh
IPA (InformationProcessing Architecture)
kiến trúc xử lý thông tin
Irish architecture
kiến trúc Ailen
ISA (IndustryStandard Architecture)
kiến trúc các dịch vụ tích hợp
ISA (industryStandard Architecture)
kiến trúc chuẩn công nghiệp
ISA (IndustryStandard Architecture)
kiến trúc ISA
ISA (IntegratedSystems Architecture)
kiến trúc hệ thống tích hợp
ISDN-Oriented Modular (Architectureand Interfaces) (IOM)
đơn khối định hướng ISDN (Kiến trúc và Giao diện)
islamic architecture
kiến trúc hồi giáo
Italian architecture
kiến trúc kiểu Ý
landscape architecture
kiến trúc cảnh quan
landscape architecture
kiến trúc phong cảnh
landscape architecture
kiến trúc vườn hoa
landscape architecture planning areas
khu quy hoạch kiến trúc cảnh quan
layered architecture
kiến trúc phân lớp
layered architecture
kiến trúc theo lớp
LISA (LocalIntegrated Software Architecture)
kiến trúc phần mềm tích hợp cục bộ
LNA (LocalNetwork Architecture)
kiến trúc mạng cục bộ
local integrated software architecture (LISA)
kiến trúc phần mềm tích hợp cục bộ
Local Network Architecture (LNA)
kiến trúc mạng cục bộ
Lotus Communications Architecture (Lotus) (LCA)
Kiến trúc truyền thông của Lotus (Lotus)
MCA (microchannelarchitecture)
kiến trúc vi kênh
Media Control Architecture (MCA)
kiến trúc điều khiển môi trường
medieval architecture
kiến trúc thời Trung cổ
medieval architecture
kiến trúc trung cổ
Message Transfer Architecture (MTA)
kiến trúc truyền thông báo
microchannel architecture (MCA)
kiến trúc vi kênh
military architecture
kiến trúc quân sự
mobile architecture
kiến trúc động
modern and contemporary architecture
kiến trúc hiện đại và đương thời
modern architecture
kiến trúc hiện đại
modern English architecture
kiến trúc hiện đại Anh
modern Georgian architecture
kiến trúc hiện đại Gieocgi
mohammedan architecture
kiến trúc đạo hồi
mohammedan architecture
kiến trúc hồi giáo
motif of architecture
môtip kiến trúc
MTA (messageTransfer Architecture)
kiến trúc truyền thông báo
national architecture
kiến trúc dân tộc
naval architecture
kiến trúc hàng hải
naval architecture
kiến trúc tàu thuyền
naval architecture
kiến trúc xây dựng công trình biển
NCA (networkComputing Architecture)
kiến trúc tính toán mạng
neo-antique architecture
kiến trúc cổ điển mới
neo-Byzantine architecture
kiến trúc Bizintin mới
neo-classic architecture
kiến trúc tân cổ điển
neo-Gothic architecture
kiến trúc Gotích mới
neogothic architecture
kiến trúc gotic mới
network architecture
kiến trúc mạng
network architecture
kiến trúc mạng (truyền thông)
Network Architecture Group (NAG)
nhóm kiến trúc mạng
network computing architecture (NCA)
kiến trúc tính toán mạng
Network computing Architecture (oracle) (NCA)
kiến trúc tính toán mạng
Network Management Architecture (NMA)
kiến trúc quản lý mạng
new-Byzantine architecture
kiến trúc Bizantin mới
new-classic architecture
kiến trúc cổ điển mới
Normal architecture
kiến trúc kiểu Noman
object content architecture (OCA)
kiến trục nội dung đối tượng
Object Management Architecture (Microsoft) (OMA)
Kiến trúc quản lý đối tượng (Microsoft)
object management architecture (OMA)
kiến trúc quản lý đối tượng
object-oriented architecture
kiến trúc hướng đối tuợng
object-oriented architecture
kiến trúc hướng đối tượng
OCA (objectcontent architecture)
kiến trúc nội dung hướng đối tượng
ODA (officeDocument Architecture)
kiến trúc tài liệu văn phòng
ODSA (opendistributed system architecture)
kiến trúc hệ thống phân tán mở
Office Document Architecture (ODA)
kiến trúc tài liệu văn phòng
Office Document Architecture (ODA)
Kiến trúc tư liệu văn phòng (tên viết tắt trước đây của Open Document Architecture)
Office Systems Architecture (OSA)
Kiến trúc các Hệ thống văn phòng
OMA (Objectmanagement architecture)
kiến trúc quản lý đối tượng
onion skin architecture
kiến trúc phân lớp
Open Architecture Driver (OAD)
ổ đĩa theo kiến trúc mở
Open Architecture Purse System (OAPS)
hệ thống ngân quỹ kiến trúc mở
Open Network Architecture (ONA)
kiến trúc mạng mở
Open Scripting/System Architecture (OSA)
Kiến trúc hệ thống mở/Kiến trúc mật mã mở
open system architecture
kiến trúc hệ thống mở
Open systems Architecture (OSA)
kiến trúc các hệ thống mở
Open, Co-operative Computing Architecture (OCCA)
kiến trúc hợp tác tính toán mở
order architecture
dạng kiến trúc
order architecture
thức kiến trúc
orders of architecture
phong cách kiến trúc cột
ornamented architecture
kiến trúc trang trí
OSA (opensystems architecture)
kiến trúc theo kiểu hệ thống mở
palatial architecture
kiến trúc cung điện
palatial architecture
kiến trúc cung đình
Palladian architecture
kiến trúc Parađian (thế kỷ 16 ở Ý)
PCSA (personalcomputing system architecture)
kiến trúc hệ thống tính toán cá nhân
period architecture
kiến trúc đương thời
Persian architecture
kiến trúc Ba Tư
Personal Computer System Architecture (PCSA)
kiến trúc hệ thống máy tính cá nhân
personal computing system architecture (PCSA)
kiến trúc hệ thống tính toán cá nhân
pipelined architecture
kiến trúc đường ống
pipelined architecture
kiến trúc tạo đường ống
popular architecture
kiến trúc dân gian
post-renaissance architecture
kiến trúc sau phục hưng
pre-Hellenic architecture
kiến trúc tiền Hy Lạp
pseudo-classic architecture
kiến trúc cổ điển giả
Reference System Architecture (RSA)
kiến trúc hệ thống chuẩn
Reliability and System Architecture Testing (RSAT)
thử kiến trúc hệ thống và độ tin cậy
religious architecture
kiến trúc thờ cúng
religious architecture
kiến trúc tôn giáo
renaissance architecture
kiến trúc phục hưng
Romanesque architecture
kiến trúc Roman
rural architecture
kiến trúc nông thôn
russian architecture
kiến trúc sư
SAA (SystemsApplication Architecture)
kiến trúc ứng dụng các hệ thống
Scalable Performance Architecture (SPARC)
kiến trúc có thể mở rộng quy mô hiệu năng
Scalar Processor Architecture (SPARC)
kiến trúc bộ xử lý vô hướng
school architecture
kiến trúc trường học
secular architecture
kiến trúc thế tục
secular architecture
kiến trúc thế tục (không phải tôn giáo)
secular architecture
kiến trúc trần tục (không phải tôn giáo)
sepulchral architecture
kiến trúc các ngôi mộ
sepulchral architecture
kiến trúc lăng mộ
Serial Storage Architecture (SSA)
kiến trúc bộ nhớ định kỳ
Serial Storage Architecture (SSA)
kiến trúc bộ nhớ nối tiếp
single-bus architecture
kiến trúc bus đơn
slice architecture
kiến trúc lát (của chip)
SNA (SystemsNetwork Architecture)
Kiến Trúc Hệ Thống Mạng
SNA (SystemsNetwork Architecture)
kiến trúc mạng hệ thống
SNA Open gateway Architecture (Microsoft) (SOGA)
Kiến trúc cổng nối mở SNA (kiến trúc mạng của các hệ thống ) (microsoft)
SNADS (SystemNetwork Architecture distribution services)
dịch vụ phân phối kiến trúc mạng hệ thống
South American architecture
kiến trúc nam Mỹ
SPARC (ScalablePerformance Architecture)
kiến trúc có khả năng thay đổi
SPARC (ScalarProcessor Architecture)
kiến trúc bộ xử lý vô hướng
SSA (serialStorage Architecture)
kiến trúc bộ nhớ nối tiếp
stack architecture
kiến trúc ngăn xếp
stone work architecture
kiến trúc (gạch) đá
street architecture
kiến trúc đường phố
switch architecture
kiến trúc chuyển đổi
symmetrical architecture
kiến trúc đối xứng
syntolic architecture
kiến trúc kiểu tâm thu
system architecture
kiến trúc hệ thống
System Communication Architecture (SCA)
kiến trúc truyền thông của hệ thống
System Display Architecture [Digital] (SDA)
Kiến trúc hiển thị hệ thống [Digital]
system network architecture (SNA)
kiến trúc mạng hệ thống
system network architecture distribution services (SNADS)
dịch vụ phân phối kiến trúc mạng hệ thống
Systems Application Architecture (IBM) (SAA)
Kiến trúc ứng dụng các hệ thống (IBM)
Systems Application Architecture (SAA)
kiến trúc ứng dụng các hệ thống
systems network architecture
kiến trúc mạng hệ thống
systems network architecture (SNA)
Kiến Trúc Hệ Thống Mạng
Systems Network Architecture (SNA)
kiến trúc mạng hệ thống
Systems Network Architecture-SNA
Kiến Trúc Hệ Thống Mạng
Telecommunications Information Networking Architecture (TINA)
Kiến trúc nối mạng thông tin của Viễn thông
Telematic Protocol Architecture (TPA)
kiến trúc giao thức viễn tin
Text and Office Systems Content Architecture (TOSCA)
kiến trúc nội dung của các hệ thống văn phòng và văn bản
theory of architecture
lý thuyết kiến trúc
traditional architecture
kiến trúc cổ truyền
traffic architecture
kiến trúc giao thông
transitional architecture
kiến trúc chuyển tiếp
Tudor architecture
kiến trúc Anh kiểu Tuđô (1485-1603)
unified architecture
kiến trúc hợp nhất
Unified Memory Architecture (UMA)
kiến trúc bộ nhớ thống nhất
Upper Layer Architecture (ULA)
kiến trúc lớp trên
urban architecture
kiến trúc đô thị
Victorian architecture
kiến trúc Víchtorian (ở Anh 1837-1901)
Videotext Interworking Architecture (VIA)
kiến trúc giao tác videotext
Windows Open Services/System Architecture (Microsoft) (WOSA)
Các dịch vụ mở của Windows/Kiến trúc các hệ thống mở (Microsoft)
Windows Open System Architecture (Microsoft)
Kiến trúc các hệ thống mở của Windows (Microsoft)
WOSA (WindowsOpen Services Architecture)
kiến trúc dịch vụ mở trên Windows
XA (ExtendedArchitecture)
kiến trúc mở rộng
Xerox Network Architecture (XNA)
Kiến trúc mạng Xerox
XT bus architecture
kiến trúc bus XT
XT bus architecture
kiến trúc đường truyền dẫn XT
hệ thống
Advanced Network System Architecture (ANSA)
kiến trúc hệ thống mạng cải tiến
Advanced Network System Architecture (ANSA)
kiến trúc hệ thống mạng nâng cao
Advanced Network System Architecture (ANSA)
kiến trúc hệ thống mạng tiên tiến
ANSA (AdvancedNetwork systems Architecture)
cấu trúc hệ thống mạng cải tiến
Co-Processing Node Architecture for Parallel Systems (CNAPS)
kiến trúc nút đồng xử lý cho các hệ thống song song
computer system architecture
kiến trúc hệ thống máy tính
Distributed System Architecture (DSA)
kiến trúc hệ thống phân tán
Distributed Systems Architecture (DSA)
cấu trúc các hệ thống kiểu phân tán
DSA (distributedsystem Architecture)
kiến trúc hệ thống phân tán
Enterprise System Architecture (ESA)
cấu trúc hệ thống xí nghiệp
Enterprise Systems Architecture [IBM] (ESA)
Kiến trúc các hệ thống doanh nghiệp [IBM]
ESA (enterpriseSystem Architecture)
cấu trúc hệ thống xí nghiệp
information system architecture
kiến trúc hệ thống thông tin
Integrated Systems Architecture (ISA)
kiến trúc hệ thống tích hợp
ISA (IntegratedSystems Architecture)
kiến trúc hệ thống tích hợp
ODSA (opendistributed system architecture)
kiến trúc hệ thống phân tán mở
Office Systems Architecture (OSA)
Kiến trúc các Hệ thống văn phòng
Open Architecture Purse System (OAPS)
hệ thống ngân quỹ kiến trúc mở
open distributed System Architecture (ODSA)
kiến thức hệ thống phân tán mở
Open Scripting/System Architecture (OSA)
Kiến trúc hệ thống mở/Kiến trúc mật mã mở
open system architecture
kiến trúc hệ thống mở
Open systems Architecture (OSA)
kiến trúc các hệ thống mở
OSA (opensystems architecture)
kiến trúc theo kiểu hệ thống mở
PCSA (personalcomputing system architecture)
kiến trúc hệ thống tính toán cá nhân
Personal Computer System Architecture (PCSA)
kiến trúc hệ thống máy tính cá nhân
personal computing system architecture (PCSA)
kiến trúc hệ thống tính toán cá nhân
Reference System Architecture (RSA)
kiến trúc hệ thống chuẩn
Reliability and System Architecture Testing (RSAT)
thử kiến trúc hệ thống và độ tin cậy
SAA (SystemsApplication Architecture)
kiến trúc ứng dụng các hệ thống
SNA (SystemsNetwork Architecture)
Kiến Trúc Hệ Thống Mạng
SNA (SystemsNetwork Architecture)
kiến trúc mạng hệ thống
SNA Open gateway Architecture (Microsoft) (SOGA)
Kiến trúc cổng nối mở SNA (kiến trúc mạng của các hệ thống ) (microsoft)
SNADS (SystemNetwork Architecture distribution services)
dịch vụ phân phối kiến trúc mạng hệ thống
system architecture
kiến trúc hệ thống
System Communication Architecture (SCA)
kiến trúc truyền thông của hệ thống
System Display Architecture [Digital] (SDA)
Kiến trúc hiển thị hệ thống [Digital]
system network architecture (SNA)
kiến trúc mạng hệ thống
system network architecture distribution services (SNADS)
dịch vụ phân phối kiến trúc mạng hệ thống
Systems Application Architecture (IBM) (SAA)
Kiến trúc ứng dụng các hệ thống (IBM)
Systems Application Architecture (SAA)
kiến trúc ứng dụng các hệ thống
systems network architecture
kiến trúc mạng hệ thống
Systems Network Architecture (SNA)
cấu trúc mạng của hệ thống
systems network architecture (SNA)
Kiến Trúc Hệ Thống Mạng
Systems Network Architecture (SNA)
kiến trúc mạng hệ thống
Systems Network Architecture-SNA
Kiến Trúc Hệ Thống Mạng
Text and Office Systems Content Architecture (TOSCA)
kiến trúc nội dung của các hệ thống văn phòng và văn bản
Windows Open Services/System Architecture (Microsoft) (WOSA)
Các dịch vụ mở của Windows/Kiến trúc các hệ thống mở (Microsoft)
Windows Open System Architecture (Microsoft)
Kiến trúc các hệ thống mở của Windows (Microsoft)

Địa chất

kiến trúc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top