- Từ điển Anh - Việt
Childbirth
Nghe phát âmMục lục |
/´tʃaild¸bə:θ/
Thông dụng
Danh từ
Sự sinh đẻ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accouchement , bearing children , blessed event * , childbed , confinement , delivering , delivery , labor , lying-in , nativity , parturience , parturition , procreation , producing , propagation , reproduction , travail , visit from the stork , birthing , childbearing , birth , couvade , puerperium
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Childbirth allowance
trợ cấp sinh đẻ, -
Childermas
/ ´tʃildəmæs /, Danh từ: (tôn giáo) ngày lễ kỷ niệm trẻ em bị giết (trong (kinh thánh)), ngày... -
Childhealthclinic
bệnh viện nhi, bệnh viện săn sóc sức khỏe trẻ em, -
Childhood
/ 'tʃaildhud /, Danh từ: tuổi thơ ấu, thời thơ ấu, Từ đồng nghĩa:... -
Childish
/ 't∫aidi∫ /, Tính từ: của trẻ con; như trẻ con, hợp với trẻ con, ngây ngô, trẻ con, don't be... -
Childishly
Phó từ: như trẻ con, adults shouldn't behave childishly, người lớn đừng nên cư xử như trẻ con -
Childishness
Danh từ: trò trẻ con, chuyện trẻ con, tính trẻ con, -
Childless
/ ´tʃaildlis /, tính từ, không có con, Từ đồng nghĩa: adjective, impotent , infertile , sterile , unfruitful -
Childlessness
/ ´tʃaildlisnis /, -
Childlike
/ 't∫ailaik /, Tính từ: như trẻ con; ngây thơ, thật thà (như) trẻ con, Từ... -
Childly
Tính từ & phó từ: (thơ ca) như trẻ con; thơ ngây, -
Childminder
/ ´tʃaild¸maində /, danh từ, người trông nom trẻ em (khi cha mẹ đi làm việc), -
Childminding
Danh từ: việc chăm sóc trông nom trẻ em, -
Childnurse
người bảo mầu, người giữ trẻ, -
Childproof lock
khóa chống mở cửa sau, -
Childproof lock, child protector
chốt bảo vệ trẻ em, -
Children
/ 'tʃildrən /, -
Children's center
trung tâm thiếu nhi, -
Children's nursery
nhà trẻ, trường mẫu giáo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.