- Từ điển Anh - Việt
Propagation
Nghe phát âmMục lục |
/¸prɔpə´geiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự nhân giống, sự được nhân giống (cây, động vật...)
Tình trạng phổ biến rộng rãi; sự truyền bá (quan điểm, tín ngưỡng..)
(vật lý) sự truyền (âm thanh, ánh sáng...)
Sự truyền (bệnh..)
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
sự lan
sự ủ (men)
- yeast propagation
- sự ủ men
Điện lạnh
sự lan truyền (sóng âm, sóng điện từ, ...)
Điện
sự truyền sóng
Giải thích VN: Sự chuyển động của sóng đienẹ từ hoặc âm thanh trong không gian.
- acoustic-wave propagation
- sự truyền sóng âm
Kỹ thuật chung
lan truyền
- abnormal propagation
- sự lan truyền dị thường
- acoustic propagation constant
- hằng số lan truyền âm thanh
- acoustic-wave propagation
- sự lan truyền sóng âm
- acoustical propagation constant
- hằng số lan truyền âm (thoại)
- axial propagation coefficient
- hệ số lan truyền dọc trục
- back-propagation
- sự lan truyền ngược
- crack propagation rate
- tốc độ lan truyền vết nứt
- cycle propagation time
- thời gian lan truyền chu kỳ
- direct propagation path
- đường lan truyền trực tiếp
- effective propagation path length
- độ dài lan truyền hiệu quả
- equatorial propagation
- sự lan truyền xích đạo
- error propagation
- sự lan truyền lỗi
- flame propagation
- sự lan truyền ngọn lửa
- forward-scatter propagation
- lan truyền bằng tán xạ
- forward-scatter propagation
- lan truyền ngoài chân trời
- ground wave propagation
- sự lan truyền sóng đất
- ground-wave mode of propagation
- kiểu lan truyền sóng mặt đất
- ground-wave mode of propagation
- phương thức lan truyền sóng mặt đất
- ground-wave propagation curves
- đường lan truyền sóng mặt đất
- iterative propagation constant
- hằng số lan truyền lặp
- longitudinal propagation
- lan truyền dọc
- low-frequency propagation
- lan truyền tần số thấp
- lunar propagation
- sự lan truyền mặt trăng
- mean one way propagation time
- khoảng thời gian lan truyền theo một chiều
- over-the-horizon propagation
- lan truyền bằng tán xạ
- over-the-horizon propagation
- lan truyền ngoài chân trời
- path of propagation
- đường lan truyền
- propagation constant
- hằng số lan truyền
- propagation constant
- hệ số lan truyền
- propagation curve
- đường lan truyền
- propagation delay
- độ trễ do lan truyền
- propagation delay
- sự trễ lan truyền
- propagation delay
- trễ lan truyền
- propagation direction
- hướng lan truyền
- propagation equation
- phương trình lan truyền
- propagation factor
- hệ số lan truyền
- propagation factor
- thừa số lan truyền
- propagation forecast
- sự dự báo lan truyền
- propagation in outer space
- sự lan truyền ánh sáng ban ngày
- propagation loss
- tổn hao lan truyền
- propagation losses
- tổn hao do lan truyền
- propagation mechanism
- cơ chế lan truyền
- propagation medium
- môi trường lan truyền
- propagation mode
- kiểu lan truyền
- propagation mode
- kiểu lan truyền (sóng điện tử)
- propagation mode
- phương thức lan truyền
- propagation path
- đường lan truyền
- propagation rate of the brake
- tốc độ lan truyền sóng hãm
- propagation time delay
- độ trễ thời gian lan truyền
- propagation velocity
- vận tốc lan truyền
- pulse propagation
- sự lan truyền của xung
- pulse propagation
- sự lan truyền xung
- pulse propagation time
- thời gian lan truyền xung
- radio wave propagation
- sự lan truyền sóng vô tuyến
- rectilinear propagation
- sự lan truyền thẳng (của sóng ánh sáng)
- rectilinear propagation
- sự lan truyền tuyến tính
- scatter propagation
- lan truyền bằng tán xạ
- short-wave propagation
- sự lan truyền sóng ngắn
- speed of propagation
- tốc độ lan truyền (sóng)
- standard propagation
- lan truyền chuẩn (của sóng vô tuyến)
- standard propagation
- sự lan truyền chuẩn
- substandard propagation
- lan truyền dưới chuẩn
- subterranean propagation
- sự lan truyền ngầm
- tropospheric propagation near the surface of the Earth
- sự lan truyền tầng đối lưu trên mặt đất
- underwater propagation
- sự lan truyền trong nước
sự lan truyền
- abnormal propagation
- sự lan truyền dị thường
- acoustic-wave propagation
- sự lan truyền sóng âm
- back-propagation
- sự lan truyền ngược
- equatorial propagation
- sự lan truyền xích đạo
- error propagation
- sự lan truyền lỗi
- flame propagation
- sự lan truyền ngọn lửa
- ground wave propagation
- sự lan truyền sóng đất
- lunar propagation
- sự lan truyền mặt trăng
- propagation in outer space
- sự lan truyền ánh sáng ban ngày
- pulse propagation
- sự lan truyền của xung
- pulse propagation
- sự lan truyền xung
- radio wave propagation
- sự lan truyền sóng vô tuyến
- rectilinear propagation
- sự lan truyền thẳng (của sóng ánh sáng)
- rectilinear propagation
- sự lan truyền tuyến tính
- short-wave propagation
- sự lan truyền sóng ngắn
- standard propagation
- sự lan truyền chuẩn
- subterranean propagation
- sự lan truyền ngầm
- tropospheric propagation near the surface of the Earth
- sự lan truyền tầng đối lưu trên mặt đất
- underwater propagation
- sự lan truyền trong nước
sự phổ biến
sự truyền
- acoustic-wave propagation
- sự truyền sóng âm
- flood propagation
- sự truyền lũ
- heat propagation
- sự truyền nhiệt
- intent propagation
- sự truyền có mục đích
- medium frequency propagation
- sự truyền tần số trung bình
- meteor trail propagation
- sự truyền theo vết sao băng
- one-way propagation
- sự truyền thông một chiều
- propagation by radiation
- sự truyền bức xạ
- propagation of light
- sự truyền ánh sáng
- propagation of sound
- sự truyền âm
- propagation of the electricity
- sự truyền điện
- propagation of the explosion
- sự truyền nổ
- propagation of the sound
- sự truyền âm thanh
- propagation of vibrations
- sự truyền giao động
- propagation of waves
- sự truyền sóng
- radio-wave propagation
- sự truyền sóng vô tuyến
- scatter propagation
- sự truyền tán sóng điện
- sign propagation
- sự truyền dấu
- sound propagation
- sự truyền âm
- wave propagation
- sự truyền sóng
Kinh tế
sự nhân giống
sự truyền giống
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Propagation Delay (PD)
trễ truyền sóng, -
Propagation by radiation
sự truyền bức xạ, -
Propagation channel
kênh truyền dẫn, -
Propagation coefficient
hệ số truyền sóng, hệ số truyền, -
Propagation constant
hằng số lan truyền, hằng số truyền, hệ số lan truyền, acoustic propagation constant, hằng số lan truyền âm thanh, acoustical propagation... -
Propagation curve
đường lan truyền, -
Propagation delay
độ trễ do lan truyền, độ trễ qua cửa, độ trễ truyền, sự trễ lan truyền, trễ trong truyền, thời gian truyền (tín hiệu),... -
Propagation direction
hướng lan truyền, -
Propagation equation
phương trình lan truyền, phương trình điện báo, -
Propagation factor
thừa số lan truyền, hệ số lan truyền, hệ số truyền, hệ số truyền dẫn, hệ số lan truyền, -
Propagation forecast
sự dự báo lan truyền, -
Propagation function
hàm truyền, -
Propagation in outer space
sự lan truyền ánh sáng ban ngày, -
Propagation law
quy tắc truyền, -
Propagation length
tầm truyền (xa), -
Propagation loss
tổn hao lan truyền, sự suy giảm truyền lan, sự mất mát tín hiệu, -
Propagation losses
tổn hao do lan truyền, -
Propagation mechanism
cơ chế lan truyền, -
Propagation medium
môi trường lan truyền, -
Propagation mode
kiểu lan truyền (sóng điện tử), chế độ truyền sóng, kiểu lan truyền, phương thức lan truyền,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.