- Từ điển Anh - Việt
Chipped stone
Xem thêm các từ khác
-
Chipped stone age
thời kỳ đồ đá đẽo, -
Chipped surface
mặt (đường) rải đá dăm, -
Chippendale
/ ´tʃipən¸deil /, Danh từ: kiểu sipenđan (một kiểu đồ gỗ (thế kỷ) 18 ở anh), -
Chipper
/ ´tʃipə /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) vui vẻ, hoạt bát, Nội động... -
Chipper knife
dao băm mảnh, dao róc mảnh, -
Chipperman
thợ làm sạch, -
Chippiness
Danh từ: (từ lóng) tính khô khan, sự vô vị, sự váng đầu (sau khi say rượu), tính hay gắt gỏng,... -
Chipping
[ˈtʃɪpɪŋ]=====sự (đập) vỡ, sự bạt mép, sự đánh sạch, sự trầy xước sơn, sự bạt rìa xờm, sự đẽo gọt, bột đá,... -
Chipping-off
sự (đập) vỡ, -
Chipping chisel
cái đục làm sạch, cái đục, đục bào, -
Chipping cut wood
sự cắt đột kim loại, -
Chipping hammer
búa tay để đục, búa gõ mối hàn, búa gõ xỉ mối hàn, búa gỗ tạo phoi, búa đập, búa đục, đục khí nén, -
Chipping machine
máy tạo phoi bào, -
Chipping spreder
máy tạo phoi bào, -
Chipping to the weight
sự gọt tới trọng lượng cần thiết, -
Chipping tool
kìm kẹp thủy tinh, dụng cụ kẹp thủy tinh, -
Chippings
/ ´tʃipiηgz /, Danh từ: Đá nhỏ rải trên mặt đường, Hóa học & vật... -
Chippings laying machine
máy rải đá dăm, Địa chất: máy rải đá dăm, -
Chippings spreader
máy rải đá dăm, Địa chất: máy rải đá dăm, -
Chippy
/ ´tʃipi /, Tính từ: (từ lóng) khô khan, vô vị, váng đầu (sau khi say rượu), hay gắt gỏng, hay...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.