- Từ điển Anh - Việt
Chlorinated hydrocarbon group
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
nhóm hyđrocacbon clo hóa
nhóm hyđrocacbon có clo
nhóm hyđrocarbon (có thành phần) clo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Chlorinated lime
bột tẩy màu, bột tẩy trắng, vôi clorua, -
Chlorinated paraffin
parafin clo hóa, -
Chlorinated polyethylene (CPE)
polyetylen clo hóa, -
Chlorinated refrigerant
chất làm lạnh có clo, môi chất lạnh có clo, -
Chlorinated rubber
cao su clo, cao su clo hóa, -
Chlorinated rubber paints
sơn bằng cao su, -
Chlorinated rubber resin
nhựa cao su clo hóa, -
Chlorinated starch
tinh bột clorit, -
Chlorinated water
nước clo, -
Chlorination
/ ¸klɔ:ri´neiʃən /, Danh từ: sự khử trùng bằng clo, Hóa học & vật... -
Chlorination (of drinking water)
sự xử lý clo nước uống, -
Chlorination (of potable water)
sự khử trùng bằng clo, -
Chlorination chamber
buồng clo hóa, máy clo hóa, -
Chlorination of ore
clo hóa quặng, -
Chlorination plant
thiết bị clo hóa, thiết bị xử lý clo, trạm clo hóa, -
Chlorination process
phương pháp clo hóa, quá trình clo hóa, -
Chlorinator
khử trùng bằng clo, thiết bị khử trùng bằng clo, máy clo hóa, một thiết bị cho clo dưới dạng chất lỏng hoặc khí vào... -
Chlorine
/ ˈklɔrin , ˈklɔrɪn , ˈkloʊrin /, Hóa học & vật liệu: clo cl, Kỹ thuật... -
Chlorine-Contact Chamber
khoang sục khí clo, một bộ phận của nhà máy xử lý nước nơi các dòng nước chảy ra được khử trùng bằng clo.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.