- Từ điển Anh - Việt
Chromoradiometer
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
máy đo bức xạ biến sắc
Giải thích EN: A meter that contains a substance whose color depends on the amount of X-ray radiation it has received.Giải thích VN: Một máy đo chứa một chất có màu phụ thuộc vào lượng phóng xạ tia X nhận được.
Y học
sắc xạ kế
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Chromoretinography
(phép) chụp màu võng mạc, -
Chromoscopy
(phép) nghiệm sắc thị, thử nghiệm bài xuất màu củathận, -
Chromosomal
/ ¸kroumə´souməl /, -
Chromosomal chimera
thể khảm nhiễm sắc, -
Chromosomal dna
adn nhiễm sắc thể, -
Chromosomal fiber
sợi nhiễm sắc, -
Chromosomal inheritance
di truyền nhiễm sắc thể, -
Chromosomal interference
sự nhiều nhiễm sắc thể, -
Chromosomal isolation
sự tách nhiễm sắc thể, -
Chromosomal mutation
đột biến nhiễm sắc thể, -
Chromosomal protein
protein nhiễm sắc thể, -
Chromosomal sex
giới tính nhiễm sắc thể, -
Chromosomal tubule
sợi thoi, -
Chromosomalinheritance
ditruyền nhiễm sắc thể, -
Chromosomalinterference
(sự) nhiễu nhiễm sắc thể., -
Chromosomalisolation
(sự) tách nhiễm sắc thể., -
Chromosome
Danh từ: (sinh vật học) nhiễm sắc thể, Hóa học & vật liệu:... -
Chromosome-arm ratio
tỷ số tay thể nhiễm sắc, -
Chromosome aberration
sai cấu trúcnhiễm sắc thể,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.