- Từ điển Anh - Việt
Cigarette
Nghe phát âmMục lục |
/¸sigə´ret/
Thông dụng
Danh từ
Điếu thuốc lá
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
thuốc lá
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cigarette-case
Danh từ: hộp đựng thuốc lá điếu, hộp đựng thuốc lá điếu, -
Cigarette-end
Danh từ: mẩu thuốc lá (hút còn thừa), -
Cigarette-holder
/ ´sigəret¸houldə /, Danh từ: Đót thuốc lá, Kinh tế: bót thuốc lá,... -
Cigarette-lighter
Danh từ: cái bật lửa, -
Cigarette-paper
Danh từ: giấy thuốc lá, giấy cuộn thuốc lá, giấy thuốc lá, -
Cigarette tobacco
điếu thuốc lá, -
Cigarfish
cá nục chấm, -
Cigarillo
Danh từ, số nhiều cigarillos: Điếu thuốc lá nhỏ hở hai đầu, điếu xì gà nhỏ, -
Cigars
xì gà, -
Ciggie
/ ´sigi /, danh từ, (thông tục) điếu thuốc lá, -
Cila (chartered institute of loss ajuters)
viện chuyên viên tính toán về tổn thất, -
Cilcle
chu kỳ, -
Cilia
/ ´siliə /, Danh từ số nhiều: (giải phẫu) lông mũi, (sinh vật học) mao, -
Ciliary
/ ´siliəri /, tính từ, (giải phẫu) có lông mi, (sinh vật học) có mao, -
Ciliary body
Danh từ: nếp mi, thể mi, thể mi, -
Ciliary corona
vành thể mi, -
Ciliary crown
vành thể mi, -
Ciliary fold
nếp thể mi, -
Ciliary ganglion
hạch (thần kinh) mi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.