- Từ điển Anh - Việt
Circuit Group Reset Receipt (CGRR)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Circuit Group Reset Sending (CGRS)
gửi nhóm mạch tái xác lập, -
Circuit Group Supervision Message (GRM)
tin báo giám sát nhóm mạch, -
Circuit Installation and Maintenance Assistance Package/ Special Service Center (CIMAP/SCC)
hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/trung tâm dịch vụ đặc biệt, -
Circuit Installation and Maintenance Assistance Package/ control Center (CIMAP/CC)
hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/ trung tâm điều khiển, -
Circuit Loudness Rating (CLR)
danh mục trung ương mạch, -
Circuit Maintenance System (CMS)
hệ thống bảo dưỡng mạch, -
Circuit Mode Data (CMD)
dữ liệu trong chế độ chuyển mạch kênh, -
Circuit Multiplication Equipment (CME)
thiết bị nhận kênh, -
Circuit Reset (CRS)
tái xác lập mạch, -
Circuit State Sequence Number (CSSN)
số chuỗi trạng thái mạch, -
Circuit Supervision Control (CSC)
điều khiển giám sát mạch, -
Circuit Supervision Message (CCM)
tin báo sát mạch, -
Circuit Switch (CS)
chuyển mạch kênh, -
Circuit Switched Data Networks (CSDN)
các mạng số liệu chuyển mạch kênh, -
Circuit Switched Data Service (CSDS)
thiết bị dữ liệu chuyển mạch kênh, -
Circuit Switched Digital Capability (CSDC)
tiềm năng số hóa chuyển mạch kênh, -
Circuit Switched Network (CSN)
mạng chuyển mạch kênh, -
Circuit Switched Public Data Network (CSPDN)
mạng số liệu công cộng chuyển mạch kênh, -
Circuit Switched Voice (CSV)
âm thoại chuyển mạch kênh, -
Circuit admittance
dẫn nạp của mạch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.