- Từ điển Anh - Việt
Circumfusion
Nghe phát âmMục lục |
/¸sə:kəm´fju:ʒən/
Thông dụng
Danh từ
Sự làm lan ra, sự đổ lan ra
Sự bao quanh; sự làm ngập trong (ánh sáng...)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Circumgemmal
quanh nụ, -
Circumgyrate
Nội động từ: xoay quanh; đi quanh, -
Circumgyration
Danh từ: sự xoay quanh; sự đi quanh, -
Circuminsular
quanh thùy đảo, -
Circumjacent
/ ¸sə:kəm´dʒeisənt /, Tính từ: Ở xung quanh, ở bốn phía, -
Circumlental
quanh thể thủy tinh, -
Circumlittoral
Tính từ: ven vùng biển, -
Circumlocution
/ ¸sə:kəmlə´kju:ʃən /, Danh từ: lời nói quanh co luẩn quẩn; lời nói uẩn khúc, (ngôn ngữ học)... -
Circumlocutory
/ ¸sə:kəm´lɔkjutəri /, tính từ, quanh co luẩn quẩn; uẩn khúc (nói), (ngôn ngữ học) có tính chất ngữ giải thích, to talk... -
Circumlunar
/ ¸sə:kəm´lu:nə /, Tính từ: quay quanh mặt trăng, Điện lạnh: vòng... -
Circumnavigate
/ ¸sə:kəm´nævi¸geit /, Ngoại động từ: Đi vòng quanh (trái đất...) bằng đường biển,Circumnavigation
/ ¸sə:kə:m¸nævi´geiʃən /, danh từ, sự đi vòng quanh bằng đường biển,Circumnavigator
/ ¸sə:kəm´nævi¸geitə /,Circumnavigators Club
câu lạc bộ những người đi vòng quanh trái đất,Circumneural
Tính từ: quanh thần kinh,Circumnuclear
Tính từ: quanh hạt nhân, Y học: quanh nhân,Circumnutate
/ ¸sə:kəm´nju:teit /, nội động từ, chuyển động vòng; chuyển động xoáy ốc,Circumnutation
/ ¸sə:kəmnju´teiʃən /, danh từ, (thực vật học) sự xoay xoắn ốc,Circumocular
quanh mắt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.