- Từ điển Anh - Việt
Clamp hose
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Clamp irons
gá [đồ gá], -
Clamp of a bench
kềm bàn thợ, ê-tô bàn thợ, -
Clamp or clip
cái kẹp (đai) giữ chặt cút hoạc ống dầu, nước... -
Clamp pulse generator
bộ sinh xung ghim, -
Clamp ring
vòng khóa, vòng kẹp, -
Clamp screw
ốc hãm kiềm, ống hãm kềm, ốc hãm, -
Clamp terminal
kiềng nối, đầu nối, -
Clamp timber
thanh gỗ giằng, -
Clamp with jaws
cơ vấu kẹp, -
Clampdown on credit
sự siết chặt tín dụng, -
Clamped
ngàm, ngàm, bl-clamped, ngàm ở hai đầu, clamped edges plate, bản ngàm 4 cạnh, clamped edges plate, bản ngàm ở chu tuyến, clamped guided,... -
Clamped beam
đà chèn kẹp, -
Clamped capacitance
điện dung (bị) ghim, -
Clamped edges plate
bản ngàm 4 cạnh, bản ngàm ở chu tuyến, tấm ngàm ở chu tuyến, -
Clamped guided
ngàm trượt, ngàm trượt, -
Clamped pinned
ngàm khớp, -
Clamped pipe connections
đầu nối ống kẹp, -
Clamped tube flange
mặt bích ống kẹp, -
Clamper
/ ´klæmpə /, Điện: đèn cắt ngọn, Kỹ thuật chung: bộ khống chế,... -
Clamping
/ ´klæmpiη /, Toán & tin: sự giữ cố định, Điện lạnh: sự ghim...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.