- Từ điển Anh - Việt
Clamping reflector
Xem thêm các từ khác
-
Clamping ring
vòng kẹp, vòng kẹp, vòng siết, vòng khóa, vòng kẹp, -
Clamping ring segments
khâu vòng thắt, -
Clamping ring stop
cữ chặn vòng, -
Clamping screw
đinh vít xiết chặt, bulông kẹp chặt, bulông siết kẹp, vít cố định, vít kẹp chặt, vít siết chặt, -
Clamping sleeve
ống găng, ống găng (ổ lặn), ống kẹp chặt, -
Clamping slot
rãnh để siết chặt (bu lông), rãnh bàn máy (xiết bulông), -
Clamping stirrup
vòng kẹp móc, vòng kéo móc, tốc kẹp, vòng kẹp, -
Clamping strap
tấm kẹp, -
Clamping stud
bu lông kẹp, đinh xiết, -
Clamping surface
bề mặt kẹp, -
Clampon vice
êtô để bàn, -
Clamps
sự nén, -
Clampshell
Danh từ: gàu xúc, máy đào có gàu xúc, -
Clamshell
gàu sò cạp, gầu nạo vét bùn, gàu ngoạm hai hàm, máy bốc, vỏ sò, Địa chất: cơ cấu ngoạm,... -
Clamshell (excavator)
máy bốc đá, máy bốc đất, gàu ngoạm, clamshell excavator with steel rope, gàu ngoạm dây cáp, motorcar clamshell excavator, gàu ngoạm... -
Clamshell bucket
thùng hình vỏ sò, gàu ngoạm hai hàm, gầu ngoạm, -
Clamshell bucket machine
máy nạo vét kiểu gàu, Địa chất: máy nạo vét kiểu gầu, -
Clamshell crane
cần trục gầu ngoạm, cần trục gàu ngoạm, cần trục gầu ngoạm, máy trục kiểu gàu ngoạm, -
Clamshell excavator
máy xúc bằng gàu ngoạm, máy xúc kiểu gàu ngoạm, máy xúc gầu ngoạm, máy đào gầu ngoạm, máy xúc gàu ngoạm, Địa... -
Clamshell excavator with steel rope
gàu ngoạm dây cáp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.