- Từ điển Anh - Việt
Clash
Mục lục |
/klæʃ/
Thông dụng
Danh từ
Tiếng chan chát, tiếng loảng xoảng
Sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn, sự bất đồng
Sự không điều hợp (màu sắc)
Động từ
Va vào nhau chan chát, đập vào nhau chan chát
- swords clash
- kiếm đập vào nhau chan chát
Đụng, va mạnh; đụng nhau
Va chạm, đụng chạm; mâu thuẫn
- interests clash
- quyền lợi va chạm
Không điều hợp với nhau (màu sắc)
Rung (chuông) cùng một lúc; đánh (chuông...) cùng một lúc
( + against, into, upon) xông vào nhau đánh
hình thái từ
- V_ed : clashed
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ẩu đả
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affray , argument , battle , brawl , break , broil , brush , bump , collision , concussion , conflict , confrontation , crash , difference of opinion , discord , discordance , disharmony , dispute , donnybrook * , embroilment , encounter , engagement , fracas , fray , have a go at each other , impact , jam , jar , jolt , jump , melee , misunderstanding , mix up , opposition , rift , riot , row , rumpus , run-in , rupture , scrap , scrimmage , set-to , shock , showdown , skirmish , smash , wallop , contention , difference , difficulty , disaccord , dissension , dissent , dissentience , dissidence , dissonance , faction , friction , inharmony , schism , strife , variance , war , warfare , altercation , bicker , controversy , debate , disagreement , fight , polemic , quarrel , spat , squabble , tiff , word , wrangle , clang , clangor , contrariety , interference
verb
- bang , bump , clang , clank , clatter , collide , crash , grate , grind , jangle , jar , jolt , prang , rattle , scrap , scrimmage , shock , smash , wallop , argue , bang heads , battle , brawl , buck , combat , conflict , contend , cross swords , differ , disagree , encounter , feud , fret , gall , grapple , mix it up , quarrel , raise cain * , row , try , war , wrangle , be dissimilar , contrast , disaccord , discord , disharmonize , mismatch , not go with , contradict , affray , collision , contravene , crash together , dispute , dolt , encroach , fight , hurtle , impact , impinge , interfere , knock , melee , oppose , scandal , showdown , skirmish , slam , strife , strike , struggle
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Clash gear
bánh răng vấu, -
Clash risks
rủi ro đâm va, -
Clashed
, -
Clashing
/ ´klæʃiη /, Kỹ thuật chung: sự va chạm, sự xung đột, Từ đồng nghĩa:... -
Clasmacyte
thực bào, -
Clasmatocyte
Danh từ: (sinh học) thể thực bào ưa kiềm; tế bào mô, Y học: mô... -
Clasmatocytosis
chứng tăng mô bào, -
Clasmatodendrosis
(sự) đứt đọan nhánh tế bào hình sao, -
Clasmatosis
sự vỡ tế bào, -
Clasolite
clazolit, -
Clasp
/ kla:sp /, Danh từ: cái móc, cái gài, sự siết chặt (tay), sự ôm chặt (ai), Ngoại... -
Clasp-bending pliers
kìm uốn móc, -
Clasp-knife
/ ´kla:sp¸naif /, danh từ, con dao gấp, -
Clasp bar
tay móc, -
Clasp brake
bộ hãm hai phía, hãm hai bên, phanh hai phía, bộ hãm hai phía, phanh hai phía, bộ hãm hai phía, phanh hai phía, phanh má đôi, -
Clasp brake rigging
hệ thống hãm kép, -
Clasp clarifier
cái kẹp, cái móc, -
Clasp joint
mối nối móc, mối nối vành khuyên, -
Clasp knife
dao gấp lưỡi, -
Clasp nail
đinh móc, đinh đỉa, đinh đĩa, đinh móc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.