- Từ điển Anh - Việt
Classified (ad)
Xem thêm các từ khác
-
Classified advertise ment
quảng cáo đã được phân loại, -
Classified advertisement
rao vặt, -
Classified advertisements
Thành Ngữ:, classified advertisements, mục rao vặt trong báo -
Classified advertising
rao vặt, thông tin quảng cáo định loại, -
Classified and Search Support Information System (CASSIS)
hệ thống thông tin hỗ trợ tra cứu và phân loại, -
Classified catalogue
catalô theo loại mặt hàng, -
Classified cataloguer
catalô theo loại mặt hàng, -
Classified common stock
cổ phiếu thường được xếp hạng, -
Classified common stock (My)
cổ phiếu thường được xếp hạng, -
Classified directory
danh bạ có phân loại, danh lục phân loại (các xí nghiệp công thương), niên giám điện thoại sắp theo nghề, -
Classified grinding
sự xay phân loại, -
Classified income tax
thuế thu nhập phân loại, -
Classified information
tin tức bí mật, -
Classified road
đường đã phân cấp, đường được phân cấp, -
Classified stock
cổ phiếu thường được xếp loại, -
Classified trial balance
bảng đối chiếu kiểm tra phân loại, -
Classifier
/ ´klæsi¸faiə /, Danh từ: người phân loại, Cơ khí & công trình:... -
Classifier classification
máy phân loại, -
Classifier fan
thiết bị phân loại dùng sức gió, -
Classifier overflow
Địa chất: dòng tràn máy phân loại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.