- Từ điển Anh - Việt
Clear a circuit
Điện tử & viễn thông
giải phòng một mạch chuyển tin
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Clear a port (to...)
thông quan ra cảng, -
Clear a ship inwards (to...)
thông quan vào cảng, -
Clear a ship outwards (to...)
thông quan ra cảng, -
Clear accounts
các tài khoản hợp lệ, -
Clear air
thời tiết trong sáng, bầu trời trong sáng, -
Clear all function
chức năng xóa hết, chức năng xóa tất cả, -
Clear area
vùng sạch, vùng xóa, vùng trống, -
Clear area of screen
bề mặt thoáng của rây, -
Clear away
dọn đi, Kỹ thuật chung: lấy đi, -
Clear back-CB
sự treo lên, -
Clear band
dải sạch, dải xóa, -
Clear beverage emulsion
nhũ tương của đồ uống trong, -
Clear bill of lading
vận đơn hoàn hảo, vận đơn sạch, -
Clear border/no border
bỏ khung viền/không có khung viền, -
Clear breach
sóng tràn nhẹ, -
Clear carbonated beverage
đồ uống có ga trong suốt, -
Clear channel
kênh thông suốt, -
Clear coat or lacquer
làm sạch lớp sơn ngoài, -
Clear confirmation packet
chương trình xác nhận xóa, gói xác nhận xóa, -
Clear cryptographic key
khóa mật mã dễ hiểu, khóa mật mã rõ ràng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.