- Từ điển Anh - Việt
Clear way
Xem thêm các từ khác
-
Clear well
giếng làm trong, giếng lắng, -
Clear width
chiều rộng thông qua, cỡ lỗ, Địa chất: chiều rộng trong khung chống, -
Clear wood
gỗ không có khuyết tật, gỗ lành (không khuyết tật), lành (không khuyết tật), -
Clear zone
vành đai an toàn, vùng trống, -
Clearage
Danh từ: việc quét sạch (cản trở), Đất đã phát quang, -
Clearance
/ ´kliərəns /, Danh từ: sự dọn quang, (hàng hải) sự rời bến, sự thanh toán các khoản thuế... -
Clearance, Horizontal
khe hở theo chiều ngang, -
Clearance-sale
Danh từ: sự bán tháo, sự bán xon (hàng thừa), -
Clearance (diagram)
khuôn lắp ráp, cỡ, khổ tiếp cận, khoảng hở, kích thước, clearance diagram for bridge structures, khổ (khuôn lắp ráp) kết cấu... -
Clearance a cheque
thanh toán một tờ séc, -
Clearance above bridge floor
tĩnh không mặt cầu, -
Clearance account
tài khoản thanh toán, -
Clearance advertising
quảng cáo thanh lý kho hàng, -
Clearance agent
đại lý thông quan, -
Clearance angle
góc hở, góc sau, góc khe hở, góc khe hở, góc sau, -
Clearance area
diện tích khe hở, khu vực cần giải phóng mặt bằng,, khu vực cần di chuyển, -
Clearance axis
trục của khổ giới hạn, -
Clearance between rail and flange
khe hở giữa gờ bánh xe và ray, khe hở giữa gờ bánh xe và ray, -
Clearance car
xe đo khổ giới hạn tiếp giáp của đường sắt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.