- Từ điển Anh - Việt
Clearance
Nghe phát âm/´kliərəns/
Thông dụng
Danh từ
Sự dọn quang
(hàng hải) sự rời bến, sự thanh toán các khoản thuế để rời bến
- certificate of clearance
- giấy phép rời bến
Khoảng hở, khoảng trống; độ hở, độ trống
Phép nghỉ, phép giải ngũ, phép thôi việc
(tài chính) sự chuyển (séc)
Chuyên ngành
Ô tô
Khe hở
Cơ - Điện tử
độ hở, khoảng hở, góc sau (của dao cắt), khe sáng
sự làm sạch
Cơ khí & công trình
khe sáng
Giao thông & vận tải
khoảng cách an toàn
khổ giới hạn
- clearance axis
- trục của khổ giới hạn
- clearance envelop
- đường bao khổ giới hạn
- encroachment on the clearance gauge
- hạn chế về khổ giới hạn
- height of the clearance gauge
- chiều cao của khổ giới hạn
- widening of the clearance gauge
- nới rộng khổ giới hạn
- width of the clearance gauge
- chiều rộng khổ giới hạn tiếp giáp
phạm vi thông qua
Toán & tin
sự làm sạch, sự xoá bỏ (ở máy tính)
Vật lý
khoản chạy chết
Xây dựng
khổ thông thủy
kích thước thông thủy
sự làm quang
sự rời bến
tĩnh không (khoảng trống)
Y học
thanh thái (thanh thải thận)
Điện
cách khắc phục
cự li phân cách
Điện lạnh
khoang hở cách điện
Điện
sự giải quyết
- fault clearance
- sự giải quyết sự cố
Kỹ thuật chung
chỗ lõm
khe
khe hở
khe hở cạnh
khe hở không khí
khe hở ngoài
- peripheral clearance
- khe hở ngoại vi
khoảng cách
khoảng trống
khoảng hở
- clad-fuel clearance
- khoảng hở vỏ nhiên liệu
- orthogonal clearance
- khoảng hở thẳng góc
- pedal clearance
- khoảng hở bàn đạp
- piston clearance
- khoang hở trong pittong
đặc quyền
độ hở
độ lỏng
độ lỏng ổ trục
đường rãnh
- clearance hole
- đường ranh giới
lượng dư
hành trình chết
sự cho phép
- flight clearance
- sự cho phép bay
sự làm sạch
sự xóa bỏ
Kinh tế
giấy chứng nhận thông quan
giấy phép (cho tàu ra cảng)
sự thanh toán
thanh toán séc
thông quan
- certificate of clearance
- giấy chứng thông quan
- certificate of inward clearance
- giấy chứng thông quan nhập khẩu
- clearance agent
- đại lý thông quan
- clearance certificate
- giấy chứng thông quan
- clearance papers
- giấy phép thông quan
- clearance procedures
- thủ tục thông quan
- customs clearance
- giấy chứng thông quan
- customs clearance
- sự thông quan
- customs clearance permit
- giấy chứng thông quan
- inward clearance
- thông quan đến
- outward clearance
- thông quan đi
- outwards clearance
- thông quan đi
- port of clearance
- cảng thông quan
- ship's clearance
- giấy chứng nhận cho tàu thông quan
- ship's clearance
- giấy chứng thông quan tàu (do hải quan cấp)
- trade balance on customs clearance
- cán cân thương mại tính theo số lượng thông quan
việc trả thuế hải quan
Địa chất
khe hở, độ hở
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- approval , authorization , consent , endorsement , go-ahead * , green light * , leave , okay , sanction , say-so , allowance , assart , defoliated area , empty space , expanse , gap , headroom , margin , opening , open space , eradication , liquidation , purge , removal , riddance , permission , sale
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Clearance, Horizontal
khe hở theo chiều ngang, -
Clearance-sale
Danh từ: sự bán tháo, sự bán xon (hàng thừa), -
Clearance (diagram)
khuôn lắp ráp, cỡ, khổ tiếp cận, khoảng hở, kích thước, clearance diagram for bridge structures, khổ (khuôn lắp ráp) kết cấu... -
Clearance a cheque
thanh toán một tờ séc, -
Clearance above bridge floor
tĩnh không mặt cầu, -
Clearance account
tài khoản thanh toán, -
Clearance advertising
quảng cáo thanh lý kho hàng, -
Clearance agent
đại lý thông quan, -
Clearance angle
góc hở, góc sau, góc khe hở, góc khe hở, góc sau, -
Clearance area
diện tích khe hở, khu vực cần giải phóng mặt bằng,, khu vực cần di chuyển, -
Clearance axis
trục của khổ giới hạn, -
Clearance between rail and flange
khe hở giữa gờ bánh xe và ray, khe hở giữa gờ bánh xe và ray, -
Clearance car
xe đo khổ giới hạn tiếp giáp của đường sắt, -
Clearance certificate
giấy chứng thông quan, -
Clearance diagram
sơ đồ bao, đường viền giới hạn, sơ đồ bao, -
Clearance diagram for bridge structures
khổ (khuôn lắp ráp) kết cấu cầu, -
Clearance drawing
bản vẽ ghi dung sai, bản vẽ lắp, -
Clearance envelop
đường bao khổ giới hạn, -
Clearance face
mặt sau (dao), -
Clearance fee
phí ra cảng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.