- Từ điển Anh - Việt
Cleg
Mục lục |
/kleg/
Thông dụng
Danh từ
Ruồi trâu; con mòng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Clegs
ruồi trâu, -
Cleid-
tiền tố chỉ xương đòn, -
Cleidal
(thuộc) xương đòn, -
Cleidocostal
(thuộc) xương đòn-sườn, -
Cleidocranial dysostosis
loạn phát xương đòn sọ, -
Cleidoic
/ klaɪˈdoʊɪk /, Tính từ: (thuộc) trứng bọc (trong vỏ hoặc trong màng), -
Cleidoic ovum
trứng tự dưỡng, -
Cleidomastoid
(thuộc) xương đòn-chũm, -
Cleidorrhexis
(thủ thuật) mở xương đòn, -
Cleidotomy
thủ thuật mở xương đòn, -
Cleidotripsy
thủ thuật bẻ gãy xương đòn ., -
Cleistogamic
/ ¸klaistə´gæmik /, Tính từ: (thực vật học) thụ tinh hoa ngậm, -
Clem
/ klem /, Động từ, chết đói; bỏ đói, -
Clematis
/ ´klemətis /, Danh từ: (thực vật học) cây ông lão, Y học: cây ông... -
Clematis chinensis
dây ruột gà, -
Clematis chinesis
dây ruột gà, -
Clematis vitalba
dây mộc thông, -
Clemency
/ ´klemənsi /, danh từ, lòng khoan dung, lòng nhân từ, tình ôn hoà (của khí hậu), Từ đồng nghĩa:... -
Clement
/ 'klemənt /, Tính từ: khoan dung, nhân từ, Ôn hoà (khí hậu), Từ đồng nghĩa:... -
Clementine
/ ´klemənti:n /, Danh từ: một loại cam nhỏ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.