- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Click wheel
bánh cóc, cấu bánh cóc, -
Clicker
/ ´klikə /, danh từ, (ngành in) người lên khuôn, người thợ giày cả (chuyên cắt da và giao việc), -
Clickety-click
/ ´klikəti¸klik /, danh từ, tiếng lách cách nhịp nhàng, -
Clicking
sự bấm chuột, sự nhấm, nhắp chuột, -
Clicking tinnitus
tiếng ù tai lách cách, -
Clidamycin
một loại trụ sinh, -
Cliency
Danh từ: người khách của luật sư, -
Client
/ ´klaiənt /, Danh từ: khách hàng (của luật sư, cửa hàng...), Toán &... -
Client's written representations
ý kiến viết của khách hàng, -
Client-Server Open Development Environment (CODE)
môi trường phát triển khách - chủ mở, -
Client-server
khách-chủ, khách-phục vụ, client-server architecture, kiến trúc khách-chủ, client-server computing, điện toán khách-chủ, client-server... -
Client-server application
ứng dụng khách-chủ, -
Client-server architecture
cấu trúc máy khách-máy chủ, kiến trúc khách-chủ, kiến trúc khách-phục vụ, -
Client-server computing
điện toán khách-chủ, -
Client-server model
mô hình khách-chủ, mô hình khách-phục vụ, mô hình máy khách-máy chủ, mô hình client-server, -
Client-server system
hệ máy khách-máy chủ, hệ phục vụ khách hàng, -
Client-sever
máy khách-máy chủ, -
Client-side application
ứng dụng phía máy khách, -
Client/Server architecture
cấu trúc khách/chủ, -
Client/Server network
mạng khách/chủ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.