- Từ điển Anh - Việt
Clientele
Nghe phát âmMục lục |
/¸kli:an´tel/
Thông dụng
Danh từ
Những người thân thuộc (của ai...)
Những khách hàng (của luật sư, cửa hàng, nhà hát...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- audience , business , clientage , clientry , clients , constituency , cortege , dependents , following , market , patronage , patrons , public , regulars , trade
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Clients
, -
Cliff
/ klif /, Danh từ: vách đá (nhô ra biển), Kỹ thuật chung: mỏm đá,... -
Cliff-dweller
/ ´klif¸dwelə /, danh từ, người hang đá thời tiền sử, -
Cliff-dwelling
Danh từ: việc ở hang đá, -
Cliff-hanger
/ ´klif¸hæηə /, danh từ, chuyện phiêu lưu ra nhiều kỳ đến cuối lại có cái để thu hút người ta mua tiếp, -
Cliff-hanging
/ ´klif¸hæηgiη /, tính từ, Đầy tình tiết lôi cuốn, -
Cliff face
mặt vách đứng, -
Cliff glacier
sông băng vách đứng, -
Cliff hanger
Thành Ngữ:, cliff hanger, (từ lóng) câu chuyện hấp dẫn được kể từng phần trên một đài phát... -
Cliff house
nhà trong hang đá, -
Cliff shoreline
bờ biển vách đá, -
Cliffed
có vách đứng, -
Clifford trust
quỹ tín khác clifford, -
Cliffs
, -
Cliffsman
Danh từ: người có tài leo núi, -
Clifftonife
cliftonit, -
Cliffy
/ ´klifi /, tính từ, có nhiều vách đá, cheo leo, -
Clifornium
Danh từ: (hoá học) califoni, -
Clim indicator
thăng tốc kế, đồng hồ báo vận tốc bay lên thẳng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.