- Từ điển Anh - Việt
Climatic gasolene
Xem thêm các từ khác
-
Climatic hazard
nguy cơ do khí hậu, -
Climatic map
bản đồ khí hậu, -
Climatic of population
tập bản đồ dân số, -
Climatic plant
trạm điều hòa không khí, -
Climatic province
vùng khí hậu, vùng khí hậu, -
Climatic regime
trạng thái khí hậu, -
Climatic region
khu vực khí hậu, miền khí hậu, vùng khí hậu, division into climatic region, sự phân vùng khí hậu -
Climatic resort
vùng an dưỡng khí hậu, -
Climatic subregion
tiểu vùng khí hậu, -
Climatic system
hệ điều hòa không khí, -
Climatic test
thử điều kiện khí hậu, thử khí hậu, -
Climatic test cabinet
buồng thử khí hậu, -
Climatic test chamber
buồng khí hậu nhân tạo, -
Climatic variation
sự thay đổi khí hậu, thay đổi khí hậu, -
Climatic year
năm khí hậu, -
Climatic zone
miền khí hậu, đới khí hậu, vùng khí hậu, rain climatic zone, vùng khí hậu mưa -
Climatically
Phó từ: về phương diện khí hậu, -
Climatize
Ngoại động từ: làm cho hợp khí hậu, làm cho quen thuỷ thổ, -
Climatography
/ ¸klaimə´tɔgrəfi /, Xây dựng: biểu đồ khí hậu, -
Climatologic
/ ¸klaimətə´lɔdʒik /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.