- Từ điển Anh - Việt
Cloistered
Nghe phát âmMục lục |
/´klɔistəd/
Thông dụng
Tính từ
Tu, ở tu viện
Có hành lang bao quanh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- cloistral , confined , hermitic , hidden , insulated , recluse , reclusive , restricted , secluse , seclusive , sequestered , sheltered , shielded , shut off , withdrawn , alone , isolated , secluded , solitary
Từ trái nghĩa
adjective
- free , open , unsecluded
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cloisterer
/ ´klɔistərə /, danh từ, thầy tu, tu sĩ, -
Cloistral
/ ´klɔistrəl /, tính từ, (thuộc) tu viện, -
Cloistress
Danh từ: nữ tu sĩ, -
Clomipramine
một loại thuốc dùng để điều trị các tình trạng trầm cảm khác nhau, -
Clomocycline
một loại thuốc trụ sinh, -
Clonal
/ ´klounəl /, -
Clonazepam
một loại thuốc có tính chất co thắt, -
Clone
/ kloun /, Danh từ: (thực vật học) dòng vô tính, hệ vô tính, (tin học, kinh doanh) nhân đôi, sao... -
Clone maker
bộ tạo bản sao, -
Clone manufacturer
nhà sản xuất máy nhái, -
Clonectomy
thủ thuật cắt bỏ lưỡi gà, -
Cloned strain
nòi tế bào thuần, -
Clonic
/ ´klɔnik /, -
Clonic convulsion
co giật rung, -
Clonic nonsuppurative osseitis
viêm xương mạn tính không mưng mủ, viêm xương xơ cứng, -
Clonic nonsuppurativeosseitis
viêm xương mạn tính không mưng mủ, viêm xương xơ cứng, -
Clonic perseveration
duy trì động tác, tiếp diễn động tác,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.