- Từ điển Anh - Việt
Confined
Nghe phát âmMục lục |
/kən'faind/
Thông dụng
Tính từ
Giới hạn, hạn chế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bedfast , bedridden , bottled up , bound , chilled , circumscribed , compassed , cooped up , cramp , cramped , detained , flattened out , grounded , hampered , held , hog-tied , iced , immured , imprisoned , incarcerated , in chains , incommodious , indisposed , in jail , invalided , jailed , laid up , locked up , on ice , pent , restrained , restricted , sealed up , shut in , sick , caged , ill , limited
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Confined Aquifer
tầng ngậm nước giới hạn, tầng ngậm nước trong đó nước ngầm được giữ dưới một áp suất lớn hơn đáng kể so với... -
Confined charge
sự nạp thuốc bên trong, -
Confined compression test
thí nghiệm nén không nở hông, -
Confined flow
dòng chảy bị hạn chế, -
Confined ground
nước ngầm có áp, nước ngầm giữa vỉa, -
Confined ground water
sự đoạn dòng nước ngầm, nước ngâm (bị) bọc kín, nước ngâm giữa vỉa, -
Confined groundwater
nước ngầm có áp, -
Confined space
khoảng không hạn chế, không gian hạn chế, -
Confined torsion test
thí nghiệm xoắn không nở hông, -
Confineless
/ kən'fainlis /, tính từ, không bị giới hạn, -
Confinement
/ kən'fainmənt /, Danh từ: sự giam, sự giam hãm, sự hạn chế, sự ở cữ, sự đẻ, Xây... -
Confinement anchorage
neo bó, -
Confinement of plasma
giữ plasma, -
Confinement reinforcement
cốt thép đai, cốt thép đai, -
Confines
/ 'kənfainz /, Danh từ: biên giới; giới hạn, bộ phận ngoài rìa, biên giới, -
Confining
Nghĩa chuyên ngành: sự hạn chế, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, enclosing... -
Confining field
trường giam (giữ), -
Confining force
lực kìm giữ, lực duy trì, -
Confining layer
lớp phủ hữu hạn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.