- Từ điển Anh - Việt
Closed cycle
Nghe phát âmMục lục |
Điện lạnh
chu trình đóng (kín)
Kỹ thuật chung
chu trình (kín)
- closed cycle cooling system
- hệ thống làm nguội chu trình kín
- closed cycle gas turbine
- tua bin khí chu trình kín
- closed-cycle cooling
- làm lạnh chu trình kín
- closed-cycle cryogenic system
- hệ cryo chu trình kín
- closed-cycle helium refrigerator
- máy lạnh heli chu trình kín
- closed-cycle refrigerating unit
- tổ máy lạnh chu trình kín
vòng tuần hoàn kín
Xây dựng
chu trình khép kín
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Closed cycle cooling system
hệ thống làm nguội chu trình kín, -
Closed cycle gas turbine
tua bin khí chu trình kín, -
Closed dates
thời hạn dứt điểm, -
Closed deck
mặt lát liền, -
Closed depreciation
vùng đất thấp kín, -
Closed depression
thấp kín, -
Closed diaphragm
màng ngăn kín, điapham kín, buồng nén, -
Closed die
khuôn kín, -
Closed disk
hình tròn đóng, closed disk ( open disk ), hình tròn đóng (hình tròn mở) -
Closed disk (open disk)
hình tròn đóng (hình tròn mở), -
Closed dislocation
sai khớp kín, -
Closed display refrigeration
làm lạnh trong tủ kính kín, -
Closed domain
miền kín, -
Closed door
cánh cửa được khép kín, -
Closed dragline
vật tiêu nước đặt ngầm, -
Closed drain
vật tiêu nước đặt ngầm, -
Closed drainage
công trình tiêu kín, rãnh tiêu nước kín, dẫn lưu kín, -
Closed drainage area
khu vực tập trung nước sạch, -
Closed eaves
máng đua/sênô kín, máng kín, -
Closed ecological system
hệ sinh thái kín,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.