- Từ điển Anh - Việt
Clue
Nghe phát âmMục lục |
/klu:/
Thông dụng
Danh từ
Đầu mối; manh mối
Dòng tư tưởng; mạch câu chuyện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cue , dead giveaway * , hot lead , indication , inkling , intimation , key , lead , mark , notion , pointer , print , proof , sign , solution , suggestion , suspicion , telltale , tip , tip-off , trace , track , wind , scent , characteristic , clew , criterion , giveaway , hint , implication , innuendo , landmark , signal , symptom
verb
- acquaint , advise , apprise , fill in , give the lowdown , give the skinny on , hint , indicate , inform , intimate , lead to , leave evidence , leave trace , leave tracks , notify , point to , post , suggest , tell , warn , wise up , answer , evidence , fingerprint , guide , idea , inkling , innuendo , intimation , key , lead , sign , suggestion , telltale , tip , trace
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Clue weld
mối hàn đầu mối, -
Clueless
/ ´klu:lis /, Tính từ: không đầu mối, không manh mối, thiếu khả năng cần thiết, -
Clump
/ klʌmp /, Danh từ: lùm, bụi (cây), cục, hòn (đất), khúc (gỗ), tiếng bước nặng nề, miếng... -
Clump (of bamboo piles)
nhóm cọc, -
Clump (of bamboo trees)
khóm tre, -
Clump of bamboo piles
nhóm cọc, nhóm cọc, -
Clump of piles
nhóm cọc, nhóm cọc, -
Clumped
, -
Clumping
sự kết thành nhóm, -
Clumpish
Tính từ: vụng về, nặng nề, -
Clumpy
/ ´klʌmpi /, -
Clumsily
Phó từ: vụng về, Từ đồng nghĩa: adverb, gawkily , stumblingly , bunglingly... -
Clumsiness
/ ´klʌmzinis /, danh từ, sự vụng về, sự không khéo léo, Từ đồng nghĩa: noun, ineptitude , ungainliness... -
Clumsy
/ 'klΛmzi /, Tính từ: vụng, vụng về, lóng ngóng, làm vụng (đồ vật), không gọn; khó coi,Clunch
/ klʌntʃ /, Hóa học & vật liệu: đất sét phiến, Kỹ thuật chung:...Cluneal
thuộc mông, thuộc mông.,Clung
/ klʌηg /,Clunian stage
bậc cluni,Clunk
/ klʌηk /, Danh từ: Âm thanh do các vật kim loại chạm nhau gây ra, Từ đồng...Clunky
Tính từ: nặng nề và rườm rà, bất tiện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.